Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
Cụm từ tiếng Anh được đánh giá là một phần quan trọng trong giao tiếp. Vậy cụm từ trong tiếng Anh là gì? Tại sao bạn cần học phần kiến thức này? Hãy chuẩn bị cuốn số tay của bạn để ghi chép lại những cụm từ phổ biến trong giao tiếp ở bài viết dưới đây nhé!
Cụm từ tiếng Anh là một nhóm từ liên kết với nhau và có ý nghĩa, nhưng chúng không đủ để tạo thành một câu hoặc một mệnh đề đầy đủ. Mỗi cụm từ thường mang một ý nghĩa riêng và dùng để thể hiện tình cảm hoặc mô tả một ý định nào đó.
Có 3 loại cụm từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh gồm: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (phrasal verb), và cụm tính từ (adjective phrase). Cụ thể:
- Cụm danh từ (noun phrase): được cấu thành từ một nhóm từ cụ thể và đóng vai trò như một danh từ. Trong đó, nhóm từ này bao gồm một danh từ chính và các từ xung quanh bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong câu, cụm danh từ được sử dụng cho vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ.
- Cụm động từ (phrasal verb): được tạo thành từ một động từ với một hoặc nhiều giới từ, trạng từ. Cũng giống như cụm danh từ, cụm động từ có thể dùng làm vị ngữ, chủ ngữ hay trạng ngữ trong câu.
- Cụm tính từ (adjective phrase): được cấu tạo từ một từ chỉ tính từ và trạng từ kèm theo nhiều từ bổ nghĩa được đặt trước danh từ nhằm bổ sung thông tin cho danh từ đó. Ngoài ra, cụm tính từ trong giao tiếp được hình thành từ một tính từ chính và giới từ.
Sau khi nắm được các ý nghĩa của cụm từ tiếng Anh, mời bạn tiếp tục tham khảo những cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp ở phần dưới đây. Cụ thể:
Dưới đây là những cụm danh từ phổ biến mà bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản:
A cause of: Nguyên nhân của cái gì
Address of: Địa chỉ của ai
Awareness of: Ý thức về điều gì
Exhibition of: Triển lãm cái gì
A photograph of: Bức ảnh của ai/ cái gì
Advantage of: Điểm cộng của điều gì
Experience of: Kinh nghiệm trong việc gì
Fear of: Nỗi sợ về điều gì
Knowledge of: Hiểu biết về điều gì
Member of: Thành viên của cái gì
Possibility of: Khả năng việc gì xảy ra
Habit of: Thói quen làm gì
Love of: Tình yêu dành cho điều gì
Memory of: Trí nhớ về điều gì
Problem of: Vấn đề về điều gì
Accusation of: Sự buộc tội về điều gì
Approval of: Sự chấp thuận về điều gì
Dependence on: Sự phụ thuộc vào điều gì
Effort of: Nỗ lực cho điều gì
Introduction of: Sự giới thiệu về điều gì
Need for: Nhu cầu về điều gì
Origin of: Nguyên gốc của điều gì
Preference for: Ưu tiên cho điều gì
Reaction to: Phản ứng đối với điều gì
Suggestion for: Đề xuất về điều gì
Understanding of: Sự hiểu biết về điều gì
Violation of: Sự vi phạm về điều gì
Wish for: Ước muốn về điều gì
Comparison of: Sự so sánh về điều gì
Explanation of: Sự giải thích về điều gì
Influence of: Ảnh hưởng của điều gì
Judgment of: Sự đánh giá về điều gì
Lack of: Thiếu hụt về điều gì
Opinion of: Ý kiến về điều gì
Preparation for: Sự chuẩn bị cho điều gì
Request for: Yêu cầu về điều gì
Sense of: Cảm giác về điều gì
Taste of: Hương vị về điều gì
Usage of: Sự sử dụng về điều gì
Worry about: Lo lắng về điều gì
Knowledge about: Kiến thức về điều gì
Solution to: Giải pháp cho vấn đề gì
Dedication to: Sự cống hiến cho điều gì
Preference of: Sự ưa thích về điều gì
Responsibility for: Trách nhiệm về điều gì
Commitment to: Cam kết về điều gì
Contribution to: Đóng góp cho điều gì
Reaction of: Phản ứng của điều gì
Celebration of: Sự kỷ niệm về điều gì
Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh:
Look forward to: Mong đợi
Come up with: Đề xuất, nảy ra ý kiến
Go through: Trải qua, kiểm tra
Take care of: Chăm sóc, quan tâm đến
Bring up: Nêu lên, nuôi dưỡng (trẻ con)
Give up: Từ bỏ
Catch up: Bắt kịp, đuổi kịp
Turn off: Tắt (điện, máy)
Set up: Thiết lập, lắp đặt
Take advantage of: Tận dụng
Call off: Hủy bỏ
Put off: Trì hoãn
Bring back: Mang lại, nhắc nhở về quá khứ
Find out: Tìm ra, phát hiện
Break down: Hỏng, suy sụp
Run out of: Hết, cạn kiệt
Hold on: Chờ đợi
Work out: Tập thể dục, giải quyết
Pick up: Đón, nhặt lên
Turn on: Bật (điện, máy)
Figure out: Hiểu, tìm ra cách giải quyết
Cut down on: Giảm bớt
Put up with: Chịu đựng
Go on: Tiếp tục, diễn ra
Look up: Tra cứu, tìm kiếm
Give in: Nhượng bộ, đầu hàng
Break into: Đột nhập vào
Call up: Gọi điện thoại
Settle down: Ổn định, định cư
Run into: Tình cờ gặp
Turn out: Hóa ra, kết quả là
Show up: Xuất hiện
Fill out: Điền vào (mẫu, biểu mẫu)
Check in: Nhận phòng, đăng ký (tại khách sạn)
Get rid of: Loại bỏ
Hold up: Giữ lên, làm chậm trễ
Make up: Bịa chuyện, trang điểm
Break up: Chia tay
Catch on: Hiểu, nắm bắt ý
Turn up: Xuất hiện, tăng âm
>>> Đọc thêm: Bằng B2 tiếng Anh quy đổi IELTS có được không? <<<
Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết. Cụ thể:
Nervous of : lo lắng
Proud of : tự hào
Jealous of : ghen tị với
Ashamed of : xấu hổ
Afraid of : sợ
Ahead of: phía trước
Aware of : nhận thức
Capable of : có khả năng
Confident of : tin tưởng
Doubtful of : nghi ngờ
Fond of : yêu thích
Full of : tràn đầy
Hopeful of : hy vọng
Scare of : sợ hãi
Joyful of : vui mừng về
Quick of : nhanh về
Open to : cởi mở
Pleasant to : hài lòng
Profitable to : có lợi
Rude to : thô lỗ
Equal to : tương đương với
Exposed to : phơi bày, để lộ
Able to : có thể
Acceptable to : có thể chấp nhận
Accustomed to : quen với
Agreeable to : có thể đồng ý
Addicted to : đam mê
Available to sb : sẵn cho ai
Clear to : rõ ràng
Contrary to : trái lại, đối lập
Favourable to : tán thành, ủng hộ
Grateful to sb : biết ơn ai
Important to : quan trọng
Kind to : tử tế
Likely to : có thể
Lucky to : may mắn
Similar to : giống
Willing to : sẵn lòng
Anxious for, about : lo lắng
Bad for : xấu cho
Good for : tốt cho
Good for : tốt cho
Necessary for : cần thiết
Perfect for : hoàn hảo
Prepare for : chuẩn bị cho
Convenient for : thuận lợi cho…
Difficult for : khó…
Late for : trễ
Dangerous for : nguy hiểm
Famous for : nổi tiếng
Suitable for : thích hợp
Như vậy, bài viết đã tổng hợp thông tin chi tiết về 100+ cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Hãy lưu lại ngay để nâng cao kỹ năng Nói của bạn trong quá trình học ngoại ngữ này nhé! Chúc bạn thành công!
Đội ngũ Vivian luôn sẵn sàng chia sẻ mọi thông tin hữu ích về luyện thi tiếng Anh. Các bạn kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ MIỄN PHÍ nhanh nhất:
Hotline: +84 24 7106 9688
Fanpage: https://www.facebook.com/VivianEnglishCenter/
Youtube: https://www.youtube.com/@VivianEnglishCenter
Email: [email protected]
Group: https://www.facebook.com/groups/vsteponline/?mibextid=oMANbw
CHINH PHỤC KỲ THI VSTEP A2, B1, B2, C1 [FULL 4 KỸ NĂNG] ĐẦY ĐỦ, HIỆU QUẢ NHẤT
Khóa học Vstep Online 4 kỹ năng
Khóa học Vstep Online 4 kỹ năng