Hệ thống được bảo mật vui lòng không copy

Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học

Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.

Tổng hợp 100 cụm từ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp

Nội dung bài viết

Cụm từ tiếng Anh được đánh giá là một phần quan trọng trong giao tiếp. Vậy cụm từ trong tiếng Anh là gì? Tại sao bạn cần học phần kiến thức này? Hãy chuẩn bị cuốn số tay của bạn để ghi chép lại những cụm từ phổ biến trong giao tiếp ở bài viết dưới đây nhé!

I. Cụm từ tiếng Anh là gì?

Cụm từ tiếng Anh là một nhóm từ liên kết với nhau và có ý nghĩa, nhưng chúng không đủ để tạo thành một câu hoặc một mệnh đề đầy đủ. Mỗi cụm từ thường mang một ý nghĩa riêng và dùng để thể hiện tình cảm hoặc mô tả một ý định nào đó.

Có 3 loại cụm từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh gồm: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (phrasal verb), và cụm tính từ (adjective phrase). Cụ thể:

- Cụm danh từ (noun phrase): được cấu thành từ một nhóm từ cụ thể và đóng vai trò như một danh từ. Trong đó, nhóm từ này bao gồm một danh từ chính và các từ xung quanh bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong câu, cụm danh từ được sử dụng cho vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ.

- Cụm động từ (phrasal verb): được tạo thành từ một động từ với một hoặc nhiều giới từ, trạng từ. Cũng giống như cụm danh từ, cụm động từ có thể dùng làm vị ngữ, chủ ngữ hay trạng ngữ trong câu. 

- Cụm tính từ (adjective phrase): được cấu tạo từ một từ chỉ tính từ và trạng từ kèm theo nhiều từ bổ nghĩa được đặt trước danh từ nhằm bổ sung thông tin cho danh từ đó. Ngoài ra, cụm tính từ trong giao tiếp được hình thành từ một tính từ chính và giới từ.

Cụm từ tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh là gì?

II. Tổng hợp 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng ;

Sau khi nắm được các ý nghĩa của cụm từ tiếng Anh, mời bạn tiếp tục tham khảo những cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp ở phần dưới đây. Cụ thể:

1. Cụm từ tiếng Anh: Cụm danh từ

Dưới đây là những cụm danh từ phổ biến mà bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản:

A cause of: Nguyên nhân của cái gì

Address of: Địa chỉ của ai

Awareness of: Ý thức về điều gì

Exhibition of: Triển lãm cái gì

A photograph of: Bức ảnh của ai/ cái gì

Advantage of: Điểm cộng của điều gì

Experience of: Kinh nghiệm trong việc gì

Fear of: Nỗi sợ về điều gì

Knowledge of: Hiểu biết về điều gì

Member of: Thành viên của cái gì

Possibility of: Khả năng việc gì xảy ra

Habit of: Thói quen làm gì

Love of: Tình yêu dành cho điều gì

Memory of: Trí nhớ về điều gì

Problem of: Vấn đề về điều gì

Accusation of: Sự buộc tội về điều gì

Approval of: Sự chấp thuận về điều gì

Dependence on: Sự phụ thuộc vào điều gì

Effort of: Nỗ lực cho điều gì

Introduction of: Sự giới thiệu về điều gì

Need for: Nhu cầu về điều gì

Origin of: Nguyên gốc của điều gì

Preference for: Ưu tiên cho điều gì

Reaction to: Phản ứng đối với điều gì

Suggestion for: Đề xuất về điều gì

Understanding of: Sự hiểu biết về điều gì

Violation of: Sự vi phạm về điều gì

Wish for: Ước muốn về điều gì

Comparison of: Sự so sánh về điều gì

Explanation of: Sự giải thích về điều gì

Influence of: Ảnh hưởng của điều gì

Judgment of: Sự đánh giá về điều gì

Lack of: Thiếu hụt về điều gì

Opinion of: Ý kiến về điều gì

Preparation for: Sự chuẩn bị cho điều gì

Request for: Yêu cầu về điều gì

Sense of: Cảm giác về điều gì

Taste of: Hương vị về điều gì

Usage of: Sự sử dụng về điều gì

Worry about: Lo lắng về điều gì

Knowledge about: Kiến thức về điều gì

Solution to: Giải pháp cho vấn đề gì

Dedication to: Sự cống hiến cho điều gì

Preference of: Sự ưa thích về điều gì

Responsibility for: Trách nhiệm về điều gì

Commitment to: Cam kết về điều gì

Contribution to: Đóng góp cho điều gì

Reaction of: Phản ứng của điều gì

Celebration of: Sự kỷ niệm về điều gì

Cụm từ tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh: Cụm danh từ

2. Cụm từ tiếng Anh: Cụm động từ

Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh:

Look forward to: Mong đợi

Come up with: Đề xuất, nảy ra ý kiến

Go through: Trải qua, kiểm tra

Take care of: Chăm sóc, quan tâm đến

Bring up: Nêu lên, nuôi dưỡng (trẻ con)

Give up: Từ bỏ

Catch up: Bắt kịp, đuổi kịp

Turn off: Tắt (điện, máy)

Set up: Thiết lập, lắp đặt

Take advantage of: Tận dụng

Call off: Hủy bỏ

Put off: Trì hoãn

Bring back: Mang lại, nhắc nhở về quá khứ

Find out: Tìm ra, phát hiện

Break down: Hỏng, suy sụp

Run out of: Hết, cạn kiệt

Hold on: Chờ đợi

Work out: Tập thể dục, giải quyết

Pick up: Đón, nhặt lên

Turn on: Bật (điện, máy)

Figure out: Hiểu, tìm ra cách giải quyết

Cut down on: Giảm bớt

Put up with: Chịu đựng

Go on: Tiếp tục, diễn ra

Look up: Tra cứu, tìm kiếm

Give in: Nhượng bộ, đầu hàng

Break into: Đột nhập vào

Call up: Gọi điện thoại

Settle down: Ổn định, định cư

Run into: Tình cờ gặp

Turn out: Hóa ra, kết quả là

Show up: Xuất hiện

Fill out: Điền vào (mẫu, biểu mẫu)

Check in: Nhận phòng, đăng ký (tại khách sạn)

Get rid of: Loại bỏ

Hold up: Giữ lên, làm chậm trễ

Make up: Bịa chuyện, trang điểm

Break up: Chia tay

Catch on: Hiểu, nắm bắt ý

Turn up: Xuất hiện, tăng âm

>>> Đọc thêm: Bằng B2 tiếng Anh quy đổi IELTS có được không? <<<

Cụm từ tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh: Cụm động từ

3. Cụm từ tiếng Anh: Cụm tính từ ;

Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết. Cụ thể:

Nervous of : lo lắng

Proud of : tự hào

Jealous of : ghen tị với

Ashamed of : xấu hổ 

Afraid of : sợ

Ahead of:  phía trước

Aware of : nhận thức

Capable of : có khả năng

Confident of : tin tưởng

Doubtful of : nghi ngờ

Fond of : yêu thích

Full of : tràn đầy

Hopeful of : hy vọng

Scare of : sợ hãi

Joyful of : vui mừng về

Quick of : nhanh về

Open to : cởi mở

Pleasant to : hài lòng

Profitable to : có lợi

Rude to : thô lỗ

Equal to : tương đương với

Exposed to : phơi bày, để lộ

Able to : có thể

Acceptable to : có thể chấp nhận

Accustomed to : quen với

Agreeable to : có thể đồng ý

Addicted to : đam mê

Available to sb : sẵn cho ai

Clear to : rõ ràng

Contrary to : trái lại, đối lập

Favourable to : tán thành, ủng hộ

Grateful to sb : biết ơn ai

Important to : quan trọng

Kind to : tử tế

Likely to : có thể

Lucky to : may mắn

Similar to : giống

Willing to : sẵn lòng 

Anxious for, about : lo lắng

Bad for : xấu cho

Good for : tốt cho

Good for : tốt cho

Necessary for : cần thiết

Perfect for : hoàn hảo

Prepare for : chuẩn bị cho

Convenient for : thuận lợi cho…

Difficult for : khó…

Late for : trễ

Dangerous for : nguy hiểm

Famous for : nổi tiếng

Suitable for : thích hợp

Cụm từ tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh: Cụm tính từ 

Như vậy, bài viết đã tổng hợp thông tin chi tiết về 100+ cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Hãy lưu lại ngay để nâng cao kỹ năng Nói của bạn trong quá trình học ngoại ngữ này nhé! Chúc bạn thành công!

Đội ngũ Vivian luôn sẵn sàng chia sẻ mọi thông tin hữu ích về luyện thi tiếng Anh. Các bạn kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ MIỄN PHÍ nhanh nhất:

Hotline: +84 24 7106 9688

Fanpage: https://www.facebook.com/VivianEnglishCenter/

Youtube: https://www.youtube.com/@VivianEnglishCenter

Email: [email protected]

Group: https://www.facebook.com/groups/vsteponline/?mibextid=oMANbw

PHƯƠNG PHÁP ÔN THI CHỨNG CHỈ VSTEP A2-B1-B2-C1

CHINH PHỤC KỲ THI VSTEP A2, B1, B2, C1 [FULL 4 KỸ NĂNG] ĐẦY ĐỦ, HIỆU QUẢ NHẤT

Bài viết cùng chủ đề