Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
Tiếng Anh đang là một trong những ngôn ngữ quốc tế. Ngày càng nhiều người học ngoại ngữ này nhằm phục vụ cho công việc giao tiếp, học tập,..Vì thế, trung tâm Anh ngữ Vivian tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản theo nhiều chủ đề phù hợp với người học mới. Để biết thêm thông tin chi tiết, mời bạn tham khảo nhé!
Cũng giống như bao ngôn ngữ khác, tiếng Anh bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở trình độ tiếng Anh cơ bản, bạn có khả năng giao tiếp trong công việc, cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp đơn giản và cần cải thiện để tốt hơn.
Một yếu tố quan trọng để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân là nguồn từ vựng. Bên cạnh ngữ pháp tiếng Anh, việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn thật sự hiểu bản chất của từ và biết đặt từ ngữ vào bối cảnh giao tiếp nào chính xác nhất.
Trong tiếng Anh cơ bản, bạn sẽ bắt gặp lượng lớn từ vựng với nhiều chủ đề khác nhau. Để nắm rõ thông tin chi tiết, mời bạn tham khảo ở phần bài viết dưới đây nhé!
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về chủ đề thể thao mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong quá trình học tiếng Anh. Cụ thể:
Football (Soccer): /ˈfʊtˌbɔl/ - Bóng đá
Basketball: /ˈbæs.kɪtˌbɔl/ - Bóng rổ
Tennis: /ˈtɛnɪs/ - Quần vợt
Swimming: /ˈswɪmɪŋ/ - Bơi lội
Running: /ˈrʌnɪŋ/ - Chạy bộ
Cycling: /ˈsaɪklɪŋ/ - Đạp xe
Golf: /ɡɒlf/ - Golf
Volleyball: /ˈvɒliˌbɔl/ - Bóng chuyền
Hiking: /ˈhaɪkɪŋ/ - Leo núi
Boxing: /ˈbɒksɪŋ/ - Quyền Anh
Baseball: /ˈbeɪsˌbɔl/ - Bóng chày
Athletics: /æθˈlɛtɪks/ - Điền kinh
Hockey: /ˈhɒki/ - Khúc côn cầu
Table Tennis: /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ - Bóng bàn
Skiing: /skiːɪŋ/ - Trượt tuyết
Badminton: /ˈbædˌmɪntən/ - Cầu lông
Weightlifting: /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ - Nâng tạ
Yoga: /ˈjoʊɡə/ - Yoga
Surfing: /ˈsɜrfɪŋ/ - Lướt sóng
Martial Arts: /ˈmɑrʃəl ɑrts/ - Võ thuật
Công việc là một chủ đề xuất hiện khá nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Vì thế, trong quá trình tự học tiếng Anh, bạn nên học thêm từ vựng về chủ đề này là một điều cần thiết. Mời bạn tham khảo những từ vựng tiếng Anh về công việc ở phần sau:
Job: /dʒɒb/ - Công việc
Work: /wɜːrk/ - Làm việc
Office: /ˈɒfɪs/ - Văn phòng
Colleague: /ˈkɒliːɡ/ - Đồng nghiệp
Boss: /bɒs/ - Sếp
Employee: /ɪmˈplɔɪiː/ - Nhân viên
Meeting: /ˈmiːtɪŋ/ - Cuộc họp
Project: /ˈprɒdʒekt/ - Dự án
Deadline: /ˈdɛdlaɪn/ - Hạn chót
Task: /tɑːsk/ - Công việc, nhiệm vụ
Networking: /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ - Mạng lưới quan hệ
Professional Development: /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ - Phát triển chuyên nghiệp
Job Satisfaction: /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ - Hài lòng với công việc
Performance Review: /pəˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ - Đánh giá hiệu suất
Hiring Process: /ˈhaɪrɪŋ ˈproʊsɛs/ - Quá trình tuyển dụng
Career Path: /kəˈrɪər pæθ/ - Con đường sự nghiệp
Job Market: /dʒɒb ˈmɑːrkɪt/ - Thị trường lao động
Commute: /kəˈmjuːt/ - Đi làm hàng ngày
Health Insurance: /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ - Bảo hiểm y tế
Retirement Plan: /rɪˈtaɪərmənt plæn/ - Kế hoạch nghỉ hưu
Company Culture: /ˈkʌmpəni ˈkʌltʃər/ - Văn hóa doanh nghiệp
Professional Etiquette: /prəˈfɛʃənl ˈɛtɪkɛt/ - Phép lịch sự chuyên nghiệp
Resume (CV): /ˈrɛz.juːˌmeɪ/ - Sơ yếu lý lịch
Interview: /ˈɪntəvjuː/ - Phỏng vấn
Career: /kəˈrɪər/ - Sự nghiệp
Salary: /ˈsæləri/ - Lương
Overtime: /ˈoʊvərˌtaɪm/ - Làm ngoài giờ
Promotion: /prəˈmoʊʃən/ - Thăng tiến
Training: /ˈtreɪnɪŋ/ - Đào tạo
Teamwork: /ˈtiːmˌwɜːrk/ - Làm việc nhóm
Skills: /skɪlz/ - Kỹ năng
Presentation: /ˌprɛzənˈteɪʃən/ - Bài thuyết trình
Workplace: /ˈwɜːrkpleɪs/ - Nơi làm việc
Flexibility: /ˌflɛksɪˈbɪləti/ - Tính linh hoạt
Telecommuting: /ˌtɛlɪkəˈmjuːtɪŋ/ - Làm việc từ xa
Innovation: /ˌɪnəˈveɪʒən/ - Đổi mới
Job Market: /dʒɒb ˈmɑːrkɪt/ - Thị trường lao động
Layoff: /ˈleɪɒf/ - Sa thải
Entrepreneurship: /ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/ - Doanh nhân
Freelancer: /ˈfriːlænsər/ - Người làm tự do
Work-Life Balance: /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ - Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Remote Collaboration: /rɪˈmoʊt kəˌlæbəˈreɪʃən/ - Hợp tác từ xa
Professional Networking: /prəˈfɛʃənl ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ - Mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp
Job Security: /dʒɒb sɪˈkjʊrəti/ - An sinh nghề nghiệp
Remote Team: /rɪˈmoʊt tim/ - Nhóm làm việc từ xa
Human Resources: /ˌhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/ - Nhân sự
Employee Benefits: /ɪmˈplɔɪiː bɛnɪfɪts/ - Phúc lợi cho nhân viên
Onboarding: /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ - Quá trình đào tạo và giới thiệu nhân viên mới
Leadership: /ˈliːdərʃɪp/ - Lãnh đạo
Professional Growth: /prəˈfɛʃənl ɡroʊθ/ - Sự phát triển chuyên nghiệp
Gia đình chắc hẳn là một chủ đề quen thuộc nhất đối với bất kỳ người học nào. Vì thế, Vivian đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề này như sau:
Family: /ˈfæməli/ - Gia đình
Parents: /ˈpɛrənts/ - Bố mẹ
Father: /ˈfɑːðər/ - Cha
Mother: /ˈmʌðər/ - Mẹ
Children: /ˈtʃɪldrən/ - Con cái
Son: /sʌn/ - Con trai
Daughter: /ˈdɔːtər/ - Con gái
Brother: /ˈbrʌðər/ - Anh em trai
Sister: /ˈsɪstər/ - Chị em gái
Grandparents: /ˈɡrændˌpɛrənts/ - Ông bà
Grandfather: /ˈɡrændˌfɑːðər/ - Ông
Grandmother: /ˈɡrændˌmʌðər/ - Bà
Uncle: /ˈʌŋkl̩/ - Chú, bác
Aunt: /ænt/ - Cô, dì
Cousin: /ˈkʌzən/ - Anh chị em họ
Nephew: /ˈnɛfjuː/ - Cháu trai (con của anh/chị em)
Niece: /niːs/ - Cháu gái (con của anh/chị em)
Husband: /ˈhʌzbənd/ - Chồng
Wife: /waɪf/ - Vợ
Marriage: /ˈmærɪdʒ/ - Hôn nhân
Divorce: /dɪˈvɔːrs/ - Ly hôn
Single: /ˈsɪŋɡəl/ - Độc thân
Wedding: /ˈwɛdɪŋ/ - Đám cưới
Parents-in-law: /ˈpɛrənts ɪn ˌlɔː/ - Bố mẹ chồng/chị dâu
Parenting: /ˈpɛrəntɪŋ/ - Việc làm cha mẹ
Childhood: /ˈtʃaɪldhʊd/ - Tuổi thơ
Upbringing: /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ - Việc nuôi dạy
Generation: /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ - Thế hệ
Home: /hoʊm/ - Nhà cửa
Siblings-in-law: /ˈsɪblɪŋz ɪn lɔː/ - Anh chị em rể, dâu
Cohabitation: /koʊˌhæbɪˈteɪʃən/ - Sống chung
Siblings: /ˈsɪblɪŋz/ - Anh chị em
Relatives: /ˈrɛlətɪvz/ - Họ hàng
Foster Family: /ˈfɒstə ˈfæməli/ - Gia đình nuôi
Adoptive Parents: /əˈdɒptɪv ˈpɛrənts/ - Bố mẹ nuôi
In-laws: /ɪn lɔːz/ - Bố mẹ chồng/chị dâu, người thân của vợ/chồng
Nuclear Family: /ˈnjuːkliər ˈfæməli/ - Gia đình hạt nhân
Extended Family: /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ - Gia đình mở rộng
Parents-to-be: /ˈpɛrənts tʊ bi/ - Bố mẹ sắp trở thành
Twin: /twɪn/ - Sinh đôi
Triplet: /ˈtrɪplɪt/ - Sinh ba
Sibling Rivalry: /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ - Ghen tuông giữa anh chị em
Family Reunion: /ˈfæməli rɪˈjuːnjən/ - Họp mặt gia đình
Family Values: /ˈfæməli ˈvæljuːz/ - Giá trị gia đình
Support System: /səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ - Hệ thống hỗ trợ
Quality Time: /ˈkwɑːlɪti taɪm/ - Thời gian chất lượng
Inheritance: /ɪnˈhɛrɪtəns/ - Di sản
Stepfamily: /stɛpˈfæməli/ - Gia đình kế
Godparents: /ˈɡɒdˌpɛrənts/ - Cha mẹ nuôi
Ancestry: /ˈænˌsɛstri/ - Dòng họ, tổ tiên
Dưới đây là từ vựng quen thuộc trong chủ đề giao tiếp mà bạn cần nắm được. Cụ thể:
Communication: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - Giao tiếp
Speak: /spiːk/ - Nói
Listen: /ˈlɪs.ən/ - Nghe
Conversation: /ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʒən/ - Cuộc trò chuyện
Dialogue: /ˈdaɪəˌlɔːɡ/ - Đối thoại
Express: /ɪkˈsprɛs/ - Diễn đạt
Opinion: /əˈpɪn.jən/ - Ý kiến
Language: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ - Ngôn ngữ
Vocabulary: /voʊˈkæb.jəˌler.i/ - Từ vựng
Accent: /ˈæk.sɛnt/ - Giai điệu, giọng điệu
Pronunciation: /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ - Phát âm
Fluent: /fluː.ənt/ - Lưu loát
Grammar: /ˈɡræm.ɚ/ - Ngữ pháp
Confidence: /ˈkɑːn.fɪ.dəns/ - Tự tin
Gesture: /ˈdʒes.tʃər/ - Cử chỉ
Eye Contact: /aɪ ˈkɒn.tækt/ - Liên lạc bằng đôi mắt
Small Talk: /smɔːl tɔːk/ - Chuyện phiếm, trò chuyện nhẹ nhàng
Body Language: /ˈbɑː.di ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ - Ngôn ngữ cơ thể
Courtesy: /ˈkɜːrəsti/ - Lịch sự
Apologize: /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ - Xin lỗi
Feedback: /ˈfiːdˌbæk/ - Phản hồi
Clarify: /ˈklær.ɪ.faɪ/ - làm rõ
Interrupt: /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ - Ngắt lời
Empathy: /ˈɛm.pə.θi/ - Sự đồng cảm
Negotiate: /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ - Đàm phán
Debate: /dɪˈbeɪt/ - Tranh luận
Persuade: /pəˈsweɪd/ - Thuyết phục
Discuss: /dɪˈskʌs/ - Thảo luận
Interview: /ˈɪntərˌvjuː/ - Phỏng vấn
Socialize: /ˈsoʊ.ʃəl.aɪz/ - Giao tiếp xã hội
Interact: /ɪn.təˈrækt/ - Tương tác
Engage: /ɪnˈɡeɪdʒ/ - Tương tác, tham gia
Communicate: /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ - Truyền đạt, giao tiếp
Inquire: /ɪnˈkwaɪər/ - Hỏi, thăm dò
Articulate: /ɑːrˈtɪk.jə.leɪt/ - Diễn đạt rõ ràng
Respectful: /rɪˈspɛktfəl/ - Tôn trọng
Misunderstanding: /ˌmɪs.ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ - Hiểu lầm
Expressive: /ɪkˈsprɛsɪv/ - Phong cách biểu đạt
Sociable: /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ - Hoà đồng, dễ gần
Polite: /pəˈlaɪt/ - Lịch sự
Feedback: /ˈfiːdˌbæk/ - Phản hồi
Elaborate: /ɪˈlæbəreɪt/ - Mô tả chi tiết
Empower: /ɪmˈpaʊ.ər/ - Ủng hộ, truyền sức mạnh
Convey: /kənˈveɪ/ - Truyền đạt
Engage: /ɪnˈɡeɪdʒ/ - Tương tác, tham gia
Clear: /klɪr/ - Rõ ràng
Understand: /ˌʌndərˈstænd/ - Hiểu
Conflict Resolution: /ˈkɒn.flɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/ - Giải quyết xung đột
Active Listening: /ˈæktɪv ˈlɪs.nɪŋ/ - Lắng nghe tích cực
Cooperate: /koʊˈɒpəˌreɪt/ - Hợp tác
Trong quá trình học tiếng Anh, hầu hết người học sẽ được tiếp cận những kiến thức liên quan đến giáo dục. Vì thế, từ vựng về chủ đề này có khả năng xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh B1, bài học,... Để giúp bạn đạt điểm cao khi gặp chủ đề giáo dục, Vivian tổng hợp những từ vựng sau:
Education: /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ - Giáo dục
School: /skuːl/ - Trường học
Student: /ˈstjuːdənt/ - Sinh viên
Teacher: /ˈtiːtʃər/ - Giáo viên
Classroom: /ˈklæsˌruːm/ - Phòng học
Lesson: /ˈlɛsən/ - Bài học
Subject: /ˈsʌbdʒɪkt/ - Môn học
Homework: /ˈhoʊmwɜːrk/ - Bài tập về nhà
Exam: /ɪɡˈzæm/ - Kỳ thi
Grade: /ɡreɪd/ - Điểm
Graduate: /ˈɡrædʒuət/ - Tốt nghiệp
Undergraduate: /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ - Sinh viên đại học
Postgraduate: /ˌpoʊstˈɡrædʒuət/ - Sinh viên sau đại học
Major: /ˈmeɪdʒər/ - Chuyên ngành
Minor: /ˈmaɪnər/ - Chuyên sâu phụ
Diploma: /dɪˈploʊmə/ - Bằng cấp
Certificate: /sərˈtɪfɪkət/ - Chứng chỉ
Lecture: /ˈlɛktʃər/ - Bài giảng
Research: /rɪˈsɜːrtʃ/ - Nghiên cứu
Library: /ˈlaɪbrəri/ - Thư viện
Textbook: /ˈtɛkstˌbʊk/ - Sách giáo trình
Classmate: /ˈklæsˌmeɪt/ - Bạn cùng lớp
Schoolmate: /skuːlmeɪt/ - Bạn cùng trường
Knowledge: /ˈnɒlɪdʒ/ - Kiến thức
Study: /ˈstʌdi/ - Học
Learning: /ˈlɜːrnɪŋ/ - Học tập
Academic: /ˌækəˈdɛmɪk/ - Thuộc về học thuật
Educational System: /ˌɛdʒəˈkeɪʃənl ˈsɪstəm/ - Hệ thống giáo dục
Counselor: /ˈkaʊnslər/ - Người tư vấn học vụ
Enroll: /ɪnˈroʊl/ - Đăng ký nhập học
Semester: /sɪˈmɛstər/ - Học kỳ
Curriculum: /kəˈrɪkjələm/ - Chương trình học
Tuition: /tuːˈɪʃən/ - Học phí
Scholarship: /ˈskɒlərʃɪp/ - Học bổng
E-learning: /iː ˈlɜːrnɪŋ/ - Học trực tuyến
Distance Education: /ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ - Giáo dục từ xa
Assignment: /əˈsaɪnmənt/ - Bài tập
Attendance: /əˈtɛndəns/ - Sự có mặt
Interactive: /ɪnˈtæktɪv/ - Tương tác
Professor: /prəˈfɛsər/ - Giáo sư
Pupil: /ˈpjuːpl̩/ - Học sinh (thường dùng ở Anh)
Student Council: /ˈstuːdənt ˈkaʊnsəl/ - Hội đồng học sinh
Practical: /ˈpræktɪkl̩/ - Thực hành
Pedagogy: /ˈpɛdəˌɡɑːdʒi/ - Nền giáo dục
Grade Point Average (GPA): /ɡreɪd pɔɪnt ˈævərɪdʒ/ - Trung bình điểm
Interactive Whiteboard: /ɪnˈtæktɪv waɪtˌbɔrd/ - Bảng trắng tương tác
Reading: /ˈriːdɪŋ/ - Đọc
Writing: /ˈraɪtɪŋ/ - Viết
Mathematics: /ˌmæθəˈmætɪks/ - Toán học
Science: /ˈsaɪəns/ - Khoa học
History: /ˈhɪstəri/ - Lịch sử
Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ - Địa lý
Language Arts: /ˈlæŋɡwɪdʒ ɑrts/ - Ngữ văn
Physical Education (PE): /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒəˈkeɪʒən/ - Giáo dục thể chất
Art: /ɑrt/ - Mỹ thuật
Music: /ˈmjuzɪk/ - Âm nhạc
Drama: /ˈdrɑːmə/ - Kịch
Computer Science: /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ - Khoa học máy tính
Engineering: /ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ - Kỹ thuật
Psychology: /saɪˈkɒlədʒi/ - Tâm lý học
Sociology: /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/ - Xã hội học
Philosophy: /fɪˈlɑːsəfi/ - Triết học
Extracurricular Activities: /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvətiz/ - Hoạt động ngoại khóa
Critical Thinking: /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ - Tư duy phê phán
Group Project: /ɡruːp ˈprɒdʒɛkt/ - Dự án nhóm
Presentation: /ˌprɛzənˈteɪʃən/ - Bài thuyết trình
Assignment: /əˈsaɪnmənt/ - Bài tập
Class Schedule: /klæs ˈʃɛdjuːl/ - Lịch học
Educational Resources: /ˌɛdʒəˈkeɪʃənl rɪˈsɔrsɪz/ - Tài nguyên giáo dục
Interactive Learning: /ɪnˈtæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/ - Học tương tác
Field Trip: /fiːld trɪp/ - Chuyến thăm hiện trường
STEM Education: /stɛm ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ - Giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)
Inclusive Education: /ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒəˈkeɪʒən/ - Giáo dục hòa nhập
Digital Literacy: /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ - Năng lực số
School Supplies: /skuːl səˈplaɪz/ - Dụng cụ học tập
Reading Comprehension: /ˈriːdɪŋ ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/ - Hiểu biết đọc
Writing Skills: /ˈraɪtɪŋ skɪlz/ - Kỹ năng viết
Educational Technology: /ˌɛdʒəˈkeɪʃənl tɛkˈnɒlədʒi/ - Công nghệ giáo dục
Parent-Teacher Conference: /ˈpɛrənt ˈtiːtʃər ˈkɒnfərəns/ - Họp phụ huynh và giáo viên
Peer Learning: /pɪr ˈlɜːrnɪŋ/ - Học từ đồng học
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về thời tiết là chủ đề quen thuộc trong quá trình học ngoại ngữ này. Mời bạn tham khảo nguồn từ vựng sau:
Weather: /ˈwɛðər/ - Thời tiết
Temperature: /ˈtɛmpərəˌtjʊr/ - Nhiệt độ
Sunny: /ˈsʌni/ - Nắng
Cloudy: /ˈklaʊdi/ - Âm u, nhiều mây
Rainy: /ˈreɪni/ - Mưa
Snowy: /ˈsnoʊi/ - Tuyết
Windy: /ˈwɪndi/ - Gió
Stormy: /ˈstɔrmi/ - Bão
Foggy: /ˈfɔɡi/ - Sương mù
Clear: /klɪr/ - Trời quang đãng
Haze: /heɪz/ - Sương mù loang lổ
Humid: /ˈhjuːmɪd/ - Ẩm ướt
Dry: /draɪ/ - Khô
Thunderstorm: /ˈθʌndərˌstɔrm/ - Bão có sấm sét
Hurricane: /ˈhɜːrɪkeɪn/ - Bão lớn
Tornado: /tɔːˈneɪdoʊ/ - Lốc xoáy
Blizzard: /ˈblɪzərd/ - Bão tuyết
Drizzle: /ˈdrɪzəl/ - Mưa phùn
Drought: /draʊt/ - Hạn hán
Heatwave: /ˈhitˌweɪv/ - Đợt nhiệt đới
Cold Front: /koʊld frʌnt/ - Mặt lạnh
Warm Front: /wɔrm frʌnt/ - Mặt nóng
Season: /ˈsiːzən/ - Mùa
Spring: /sprɪŋ/ - Mùa xuân
Summer: /ˈsʌmər/ - Mùa hè
Autumn/Fall: /ˈɔːtəm/ - Mùa thu
Winter: /ˈwɪntər/ - Mùa đông
Sunrise: /ˈsʌn.raɪz/ - Bình minh
Sunset: /ˈsʌn.set/ - Hoàng hôn
Umbrella: /ʌmˈbrɛlə/ - Dù
Raincoat: /ˈreɪn.koʊt/ - Áo mưa
Windbreaker: /wɪndˈbreɪkər/ - Áo chống gió
Thermometer: /θərˈmɒm.ɪ.tər/ - Nhiệt kế
Barometer: /bəˈrɒm.ɪ.tər/ - Áp kế
Sunshine: /ˈsʌn.ʃaɪn/ - Ánh nắng mặt trời
Chilly: /ˈʧɪli/ - Lạnh buốt
Breeze: /briːz/ - Gió nhẹ
Mild: /maɪld/ - Êm dịu
Freezing: /ˈfriːzɪŋ/ - Lạnh cóng
Muggy: /ˈmʌɡ.i/ - Nồm nộp
Hail: /heɪl/ - Mưa đá
Overcast: /ˈoʊvərkæst/ - U ám, nhiều mây đen
Sunbeam: /ˈsʌnˌbim/ - Tia nắng
Mist: /mɪst/ - Sương mù nhẹ
Sleet: /sliːt/ - Mưa tuyết rơi nhỏ
Frost: /frɔst/ - Sương giá
Rainbow: /ˈreɪnboʊ/ - Cầu vồng
Climate: /ˈklaɪmət/ - Khí hậu
Gusty: /ˈɡʌsti/ - Gió mạnh, thổi mạnh
Monsoon: /mɒnˈsuːn/ - Mùa mưa
Aurora: /əˈrɔːrə/ - Ánh sáng cực tím
Dew: /djuː/ - Sương mai
Foghorn: /ˈfɔɡ.hɔːrn/ - Còi sương mù (để cảnh báo)
Thunder: /ˈθʌndər/ - Tiếng sấm
Lightning: /ˈlaɪtnɪŋ/ - Chớp
UV Index: /ˌjuːˈvi ˈɪndeks/ - Chỉ số tia cực đỏ
Gale: /ɡeɪl/ - Gió giật mạnh
Wet Season: /wɛt ˈsizən/ - Mùa mưa ướt
Dry Season: /draɪ ˈsizən/ - Mùa khô
Evaporation: /ɪˌvæpəˈreɪʃən/ - Sự bay hơi
Forecast: /ˈfɔːrˌkæst/ - Dự báo
Thaw: /θɔː/ - Sự tan (tuyết)
Mild Climate: /maɪld ˈklaɪmɪt/ - Khí hậu ôn hòa
Chill: /ʧɪl/ - Lạnh lẽo
Hibernation: /ˌhaɪbərˈneɪʃən/ - Sự ngủ đông
Sunny Spells: /ˈsʌni spɛls/ - Những khoảnh khắc nắng
Tropical Storm: /ˈtrɑːpɪkl̩ ˈstɔrm/ - Bão nhiệt đới
Sunbathing: /ˈsʌnbeɪðɪŋ/ - Tắm nắng
Lunar Eclipse: /ˈluːnər ɪˈklɪps/ - Nhật thực
Solar Eclipse: /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ - Nguyệt thực
Môi trường cũng được xem là một chủ đề quen thuộc trong các chương trình tiếng Anh cơ bản. Dưới đây là từ vựng về chủ đề này mà bạn có thể gặp:
Environment: /ɪnˈvaɪrənmənt/ - Môi trường
Climate Change: /ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ/ - Biến đổi khí hậu
Pollution: /pəˈluːʃən/ - Ô nhiễm
Recycling: /riːˈsaɪklɪŋ/ - Tái chế
Sustainability: /səˌsteɪnəˈbɪləti/ - Bền vững
Renewable Energy: /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ - Năng lượng tái tạo
Deforestation: /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/ - Sự phá rừng
Biodiversity: /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ - Đa dạng sinh học
Conservation: /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ - Bảo tồn
Ecosystem: /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ - Hệ sinh thái
Endangered Species: /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/ - Loài đang bị đe dọa
Global Warming: /ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ - Hiện tượng nóng lên toàn cầu
Greenhouse Gas: /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ - Khí nhà kính
Ozone Layer: /ˈoʊzoʊn ˌleɪər/ - Tầng ozon
Renewable Resources: /rɪˈnuːəbl rɪˈsɔrsɪz/ - Nguyên liệu tái tạo
Waste Management: /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ - Quản lý chất thải
Water Conservation: /ˈwɔːtər ˌkɒnsərˈveɪʃən/ - Bảo tồn nước
Air Quality: /ɛr ˈkwɒləti/ - Chất lượng không khí
Carbon Footprint: /ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/ - Dấu chân carbon
Compost: /ˈkɒmpoʊst/ - Phân hữu cơ
Sustainable Development: /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ - Phát triển bền vững
Ocean Acidification: /ˈoʊʃən əˌsɪdɪfɪˈkeɪʃən/ - Axít hóa đại dương
Wildlife Conservation: /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsərˈveɪʃən/ - Bảo tồn động vật hoang dã
Solar Power: /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ - Năng lượng mặt trời
Wind Power: /wɪnd paʊər/ - Năng lượng gió
Eco-friendly: /ˌiːkoʊˈfrɛndli/ - Thân thiện với môi trường
Environmental Impact: /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ - Ảnh hưởng đến môi trường
Pollutant: /pəˈlutənt/ - Chất gây ô nhiễm
Landfill: /ˈlændˌfɪl/ - Điền rác
Greenwashing: /ˈɡriːnˌwɒʃɪŋ/ - Phân biệt xanh (môi trường)
Trong cuộc sống hằng ngày, ăn uống được xem là một chủ đề không thể thiếu. Để cải thiện khả năng giao tiếp trình độ tiếng anh B1, bạn cần ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ăn uống. Cụ thể:
Meal: /miːl/ - Bữa ăn
Breakfast: /ˈbrɛkfəst/ - Bữa sáng
Lunch: /lʌntʃ/ - Bữa trưa
Dinner: /ˈdɪnər/ - Bữa tối
Snack: /snæk/ - Đồ ăn nhẹ
Appetizer: /ˈæpɪˌtaɪzər/ - Món khai vị
Main Course: /meɪn kɔrs/ - Món chính
Dessert: /dɪˈzɜrt/ - Tráng miệng
Beverage: /ˈbɛvərɪdʒ/ - Đồ uống
Water: /ˈwɔtər/ - Nước
Juice: /dʒuːs/ - Nước trái cây
Tea: /tiː/ - Trà
Coffee: /ˈkɒfi/ - Cà phê
Milk: /mɪlk/ - Sữa
Bread: /brɛd/ - Bánh mì
Rice: /raɪs/ - Cơm
Noodle: /ˈnuːdl̩/ - Mì, phở
Pasta: /ˈpæstə/ - Mì ống
Vegetable: /ˈvɛdʒtəbəl/ - Rau củ
Fruit: /frut/ - Trái cây
Meat: /miːt/ - Thịt
Chicken: /ˈʧɪkɪn/ - Gà
Beef: /bif/ - Bò
Fish: /fɪʃ/ - Cá
Seafood: /ˈsiːfʊd/ - Hải sản
Egg: /ɛɡ/ - Trứng
Cheese: /ʧiz/ - Phô mai
Soup: /suːp/ - Súp
Salad: /ˈsæləd/ - Salad
Spice: /spaɪs/ - Gia vị
Salt: /sɔlt/ - Muối
Sugar: /ˈʃʊɡər/ - Đường
Oil: /ɔɪl/ - Dầu
Butter: /ˈbʌtər/ - Bơ
Honey: /ˈhʌni/ - Mật ong
Bakery: /ˈbeɪkəri/ - Tiệm bánh
Cafe: /kæˈfeɪ/ - Quán cà phê
Restaurant: /ˈrɛstərɒnt/ - Nhà hàng
Menu: /ˈmɛnjuː/ - Thực đơn
Cook: /kʊk/ - Đầu bếp
Chef: /ʃɛf/ - Đầu bếp chủ nhà hàng
Customer: /ˈkʌstəmər/ - Khách hàng
Tip: /tɪp/ - Tiền boa
Reservation: /ˌrɛzərˈveɪʃən/ - Đặt chỗ
Service: /ˈsɜːrvɪs/ - Dịch vụ
Taste: /teɪst/ - Vị
Spicy: /ˈspaɪsi/ - Cay
Sweet: /swiːt/ - Ngọt
Sour: /saʊr/ - Chua
Bitter: /ˈbɪtər/ - Đắng
Nếu bạn là một người yêu thích trải nghiệm văn hóa của nhiều địa điểm, thì bạn cần nắm được những từ vựng về chủ đề du lịch. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề này:
Travel: /ˈtrævəl/ - Du lịch
Tourism: /ˈtʊrɪzəm/ - Ngành du lịch
Destination: /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ - Điểm đến
Trip: /trɪp/ - Chuyến đi
Vacation: /vəˈkeɪʃən/ - Kỳ nghỉ
Holiday: /ˈhɒlɪdeɪ/ - Ngày lễ, kỳ nghỉ
Adventure: /ədˈvɛntʃər/ - Phiêu lưu
Explore: /ɪkˈsplɔr/ - Khám phá
Sightseeing: /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ - Ngắm cảnh
Tour: /tʊr/ - Chuyến tham quan
Guide: /ɡaɪd/ - Hướng dẫn viên
Tourist: /ˈtʊrɪst/ - Du khách
Local: /ˈloʊkl/ - Người địa phương
Hotel: /hoʊˈtɛl/ - Khách sạn
Resort: /rɪˈzɔrt/ - Khu nghỉ dưỡng
Hostel: /ˈhɒstəl/ - Nhà nghỉ
Accommodation: /əˌkɒməˈdeɪʃən/ - Chỗ ở
Booking: /ˈbʊkɪŋ/ - Đặt phòng
Reservation: /ˌrɛzərˈveɪʃən/ - Đặt chỗ
Check-in: /ˌʧɛkˈɪn/ - Nhận phòng
Check-out: /ˌʧɛkˈaʊt/ - Trả phòng
Airport: /ˈɛrˌpɔrt/ - Sân bay
Flight: /flaɪt/ - Chuyến bay
Train: /treɪn/ - Tàu hỏa
Bus: /bʌs/ - Xe buýt
Car Rental: /kɑr ˈrɛntəl/ - Cho thuê xe
Map: /mæp/ - Bản đồ
Currency: /ˈkɜrənsi/ - Tiền tệ
Exchange Rate: /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ - Tỷ giá hối đoái
Culture: /ˈkʌltʃər/ - Văn hóa
Tradition: /trəˈdɪʃən/ - Truyền thống
Cuisine: /kwɪˈzin/ - Ẩm thực
Local Food: /ˈloʊkl fuːd/ - Đặc sản địa phương
Shopping: /ˈʃɑːpɪŋ/ - Mua sắm
Souvenir: /suːvəˈnɪr/ - Đồ lưu niệm
Adventure Sports: /ədˈvɛntʃər spɔrts/ - Thể thao phiêu lưu
Beach: /biːʧ/ - Bãi biển
Mountain: /ˈmaʊntən/ - Núi
Lake: /leɪk/ - Hồ
Island: /ˈaɪlənd/ - Đảo
Jungle: /ˈʤʌŋɡəl/ - Rừng nhiệt đới
Landmark: /ˈlændˌmɑrk/ - Địa danh nổi tiếng
Monument: /ˈmɒnjəmənt/ - Đài tưởng niệm
Museum: /mjuːˈziəm/ - Bảo tàng
Park: /pɑrk/ - Công viên
Zoo: /zuː/ - Vườn thú
Botanical Garden: /bəˈtænɪkl ˈɡɑːrdən/ - Vườn thực vật
Festival: /ˈfɛstəvəl/ - Lễ hội
Carnival: /ˈkɑːrnəvəl/ - Lễ hội múa samba
Parade: /pəˈreɪd/ - Cuộc diễu hành
Hiện nay, công nghệ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Vì thế, chủ đề công nghệ cũng thường xuyên xuất hiện trong các phần học tiếng Anh cơ bản. Mời bạn tham khảo những từ vựng phổ biến của chủ đề này:
Social Media: /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ - Mạng xã hội
Smartphone: /ˈsmɑːrtfoʊn/ - Điện thoại thông minh
Tablet: /ˈtæblɪt/ - Máy tính bảng
Laptop: /ˈlæptɒp/ - Laptop
Desktop: /ˈdɛsktɒp/ - Máy tính đồng bộ
Operating System: /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ - Hệ điều hành
Program: /ˈproʊɡræm/ - Chương trình
App: /æp/ - Ứng dụng
Download: /ˈdaʊnloʊd/ - Tải xuống
Upload: /ʌpˈloʊd/ - Tải lên
Password: /ˈpæsˌwɜrd/ - Mật khẩu
Username: /ˈjuːzərneɪm/ - Tên người dùng
Cybersecurity: /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ - An ninh mạng
Virus: /ˈvaɪrəs/ - Vi rút
Malware: /ˈmælwɛər/ - Phần mềm độc hại
Hack: /hæk/ - Hack
Cloud Computing: /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ - Máy tính đám mây
Artificial Intelligence (AI): /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ - Trí tuệ nhân tạo
Augmented Reality (AR): /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈæləti/ - Ảo thực tế
Virtual Reality (VR): /ˈvɜːrtʃuəl rɪˈæləti/ - Thực tế ảo
Blockchain: /ˈblɒkˌtʃeɪn/ - Chuỗi khối
Cryptocurrency: /ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi/ - Tiền điện tử
E-commerce: /ˈiːˌkɒmɜːrs/ - Thương mại điện tử
Gaming: /ˈɡeɪmɪŋ/ - Chơi game
Upgrade: /ʌpˈɡreɪd/ - Nâng cấp
Innovation: /ˌɪnəˈveɪʃən/ - Đổi mới
Robot: /ˈroʊbɑːt/ - Robot
Drone: /droʊn/ - Drone
Biometrics: /baɪoʊˈmɛtrɪks/ - Sinh trắc học
Bluetooth: /ˈbluːtuːθ/ - Bluetooth
GPS (Global Positioning System): /ˌdʒiːˌpiːˈɛs/ - Hệ thống định vị toàn cầu
Network: /ˈnɛtwɜːrk/ - Mạng
Firewall: /ˈfaɪərwɔːl/ - Tường lửa
Encryption: /ɪnˈkrɪpʃən/ - Mã hóa
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến chủ đề nhà cửa đã được Vivian tổng hợp. Cụ thể:
House: /haʊs/ - Nhà
Home: /hoʊm/ - Nhà, nơi ở
Apartment: /əˈpɑːrtmənt/ - Căn hộ
Room: /ruːm/ - Phòng
Bedroom: /ˈbɛdˌrum/ - Phòng ngủ
Living Room: /ˈlɪvɪŋ ˌrum/ - Phòng khách
Bathroom: /ˈbæθˌrum/ - Phòng tắm
Kitchen: /ˈkɪtʃən/ - Bếp
Dining Room: /ˈdaɪnɪŋ ˌrum/ - Phòng ăn
Furniture: /ˈfɜːrnɪtʃər/ - Đồ đạc, nội thất
Table: /ˈteɪbl/ - Bàn
Chair: /ʧɛr/ - Ghế
Sofa: /ˈsoʊfə/ - Sofa, ghế sofa
Bed: /bɛd/ - Giường
Wardrobe: /ˈwɔːrˌdroʊb/ - Tủ quần áo
Closet: /ˈklɒzɪt/ - Tủ đựng đồ
Shelf: /ʃɛlf/ - Kệ
Cabinet: /ˈkæbɪnɪt/ - Tủ
Mirror: /ˈmɪrər/ - Gương
Window: /ˈwɪndoʊ/ - Cửa sổ
Door: /dɔːr/ - Cửa
Roof: /ruːf/ - Mái nhà
Floor: /flɔːr/ - Sàn nhà
Wall: /wɔːl/ - Bức tường
Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ - Trần nhà
Stairs: /stɛrz/ - Cầu thang
Lamp: /læmp/ - Đèn
Light: /laɪt/ - Ánh sáng
Switch: /swɪʧ/ - Công tắc
Plug: /plʌɡ/ - Ổ cắm
Outlet: /ˈaʊtˌlɛt/ - Ổ điện
Socket: /ˈsɒkɪt/ - Ổ cắm điện
Curtain: /ˈkɜːrtən/ - Rèm cửa
Blind: /blaɪnd/ - Rèm màn
Carpet: /ˈkɑːrpɪt/ - Thảm trải sàn
Rug: /rʌɡ/ - Thảm trải sàn nhỏ
Heater: /ˈhitər/ - Bếp sưởi
Air Conditioner: /ɛr kənˈdɪʃənər/ - Máy điều hòa
Fan: /fæn/ - Quạt
Clock: /klɒk/ - Đồng hồ
Alarm Clock: /əˈlɑːrm klɒk/ - Đồng hồ báo thức
Television: /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ - Ti vi
Computer Desk: /kəmˈpjuːtər dɛsk/ - Bàn làm việc cho máy tính
Mỗi người trong chúng ta chắc hẳn sẽ có sở thích riêng của bản thân. Vivian đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề này. Cụ thể:
Hobby: /ˈhɒbi/ - Sở thích
Read: /riːd/ - Đọc
Write: /raɪt/ - Viết
Draw: /drɔː/ - Vẽ
Paint: /peɪnt/ - Tô màu
Play: /pleɪ/ - Chơi
Listen: /ˈlɪsn̩/ - Nghe
Music: /ˈmjuːzɪk/ - Âm nhạc
Dance: /dæns/ - Nhảy múa
Sing: /sɪŋ/ - Hát
Cook: /kʊk/ - Nấu ăn
Bake: /beɪk/ - Nướng bánh
Exercise: /ˈɛksərˌsaɪz/ - Tập thể dục
Run: /rʌn/ - Chạy
Jog: /ʤɑːɡ/ - Chạy nhẹ nhàng
Swim: /swɪm/ - Bơi lội
Cycle: /ˈsaɪkəl/ - Đạp xe
Hike: /haɪk/ - Leo núi
Garden: /ˈɡɑːrdn̩/ - Làm vườn
Photography: /fəˈtɒɡrəfi/ - Nhiếp ảnh
Travel: /ˈtrævəl/ - Du lịch
Collect: /kəˈlɛkt/ - Sưu tầm
Collect stamps: /kəˈlɛkt stæmps/ - Sưu tầm tem
Collect coins: /kəˈlɛkt kɔɪnz/ - Sưu tầm đồng xu
Play chess: /pleɪ ʧɛs/ - Chơi cờ vua
Play video games: /pleɪ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ - Chơi trò chơi điện tử
Watch movies: /wɒtʃ ˈmuviːz/ - Xem phim
Watch TV: /wɒtʃ ˈtiːˌviː/ - Xem TV
Attend concerts: /əˈtɛnd ˈkɒnsərts/ - Tham gia buổi hòa nhạc
Attend sports events: /əˈtɛnd spɔrts ɪˈvɛnts/ - Tham gia sự kiện thể thao
Play musical instruments: /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/ - Chơi nhạc cụ
Play the guitar: /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ - Chơi đàn guitar
Play the piano: /pleɪ ðə piˈænoʊ/ - Chơi đàn piano
Play sports: /pleɪ spɔrts/ - Chơi thể thao
Climb: /klaɪm/ - Leo núi
Fish: /fɪʃ/ - Câu cá
Camp: /kæmp/ - Cắm trại
Play board games: /pleɪ bɔrd ɡeɪmz/ - Chơi trò chơi trên bàn
Ski: /skiː/ - Trượt tuyết
Surf: /sɜːrf/ - Lướt sóng
Một năm có rất nhiều ngày lễ quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh về chủ đề này gồm:
Holiday: /ˈhɒlɪdeɪ/ - Ngày lễ
Celebration: /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ - Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Festival: /ˈfɛstɪvəl/ - Lễ hội
Party: /ˈpɑːrti/ - Bữa tiệc
Event: /ɪˈvɛnt/ - Sự kiện
Gathering: /ˈɡæðərɪŋ/ - Tụ tập, tập trung
Ceremony: /ˈsɛrəˌmoʊni/ - Lễ nghi, buổi lễ
Tradition: /trəˈdɪʃən/ - Truyền thống
Custom: /ˈkʌstəm/ - Phong tục
Ritual: /ˈrɪtʃuəl/ - Nghi lễ
Decoration: /ˌdɛkəˈreɪʃən/ - Trang trí
Gift: /ɡɪft/ - Quà tặng
Card: /kɑːrd/ - Thiệp
Fireworks: /ˈfaɪərwɜːrks/ - Pháo hoa
Parade: /pəˈreɪd/ - Cuộc diễu hành
Carnival: /ˈkɑːrnəvəl/ - Lễ hội múa samba
Feast: /fiːst/ - Bữa tiệc lớn
Family Reunion: /ˈfæməli riˈjuːniən/ - Tụ tập gia đình
Public Holiday: /ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/ - Ngày lễ công cộng
National Day: /ˈnæʃənl deɪ/ - Ngày Quốc khánh
Independence Day: /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ - Ngày Độc lập
New Year's Eve: /nuː jɪrz iv/ - Đêm Giao thừa
New Year's Day: /nuː jɪrz deɪ/ - Ngày Tết
Easter: /ˈiːstər/ - Lễ Phục sinh
Christmas: /ˈkrɪsməs/ - Lễ Giáng sinh
Hanukkah: /ˈhɑːnəkə/ - Lễ Chanukah (Lễ ánh đèn)
Diwali: /dɪˈwɑːli/ - Lễ Diwali (Lễ ánh sáng)
Thanksgiving: /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ - Lễ Tạ ơn
Valentine's Day: /ˈvæləntaɪnz deɪ/ - Ngày Lễ tình nhân
Halloween: /ˌhæloʊˈwin/ - Lễ Halloween
Labor Day: /ˈleɪbər deɪ/ - Ngày Quốc tế Lao động
Memorial Day: /məˈmɔːriəl deɪ/ - Ngày Tưởng niệm
Veterans Day: /ˈvɛtərənz deɪ/ - Ngày Tưởng niệm Anh hùng
Arbor Day: /ˈɑːrbər deɪ/ - Ngày Lễ cây xanh
Earth Day: /ɜːrθ deɪ/ - Ngày Trái đất
April Fools' Day: /ˈeɪprəl fulz deɪ/ - Ngày Đùa tháng Tư
Children's Day: /ˈʧɪldrənz deɪ/ - Ngày Quốc tế Thiếu nhi
Mother's Day: /ˈmʌðərz deɪ/ - Ngày của Mẹ
Father's Day: /ˈfɑːðərz deɪ/ - Ngày của Bố
Birthday: /ˈbɜːrθdeɪ/ - Sinh nhật
Ở phần sau đây, Vivian đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản về “cảm xúc”, đây là một chủ đề quen thuộc với người học. Mời bạn tham khảo:
Emotion: /ɪˈmoʊʃən/ - Cảm xúc
Happy: /ˈhæpi/ - Hạnh phúc
Sad: /sæd/ - Buồn bã
Angry: /ˈæŋɡri/ - Tức giận
Surprised: /sərˈpraɪzd/ - Ngạc nhiên
Excited: /ɪkˈsaɪtɪd/ - Hứng thú
Nervous: /ˈnɜːrvəs/ - Lo lắng, căng thẳng
Calm: /kɑːm/ - Bình tĩnh
Confused: /kənˈfjuzd/ - Nhầm lẫn
Bored: /bɔːrd/ - Chán chường
Tired: /taɪrd/ - Mệt mỏi
Energetic: /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ - Năng động
Joyful: /ˈdʒɔɪfəl/ - Hân hoan
Content: /kənˈtɛnt/ - Hài lòng
Proud: /praʊd/ - Tự hào
Grateful: /ˈɡreɪtfəl/ - Biết ơn
Hopeful: /ˈhoʊpfəl/ - Hướng về hy vọng
Fearful: /ˈfɪrfl̩/ - Sợ hãi
Jealous: /ˈdʒɛləs/ - Ghen tị
Shy: /ʃaɪ/ - Rụt rè
Embarrassed: /ɪmˈbærəst/ - Xấu hổ
Lonely: /ˈloʊnli/ - Cô đơn
Loved: /lʌvd/ - Được yêu
Hurt: /hɜːrt/ - Tổn thương
Amused: /əˈmjuːzd/ - Hài lòng, thích thú
Disappointed: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ - Thất vọng
Anxious: /ˈæŋkʃəs/ - Lo lắng
Relaxed: /rɪˈlækst/ - Thư giãn
Optimistic: /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ - Lạc quan
Pessimistic: /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ - Bi quan
Envious: /ˈɛnvɪəs/ - Ghen tị
Guilt: /ɡɪlt/ - Tội lỗi, tội luyện
Remorse: /rɪˈmɔːrs/ - Hối hận
Satisfied: /ˈsætɪsfaɪd/ - Hài lòng
Disgusted: /dɪsˈɡʌstɪd/ - Chán ghét
Insecure: /ˌɪnsɪˈkjʊr/ - Tự ti, không an tâm
Surrounded: /səˈraʊndɪd/ - Bao quanh
Inspired: /ɪnˈspaɪrd/ - Truyền cảm hứng
Defeated: /dɪˈfitɪd/ - Thất bại, thụt lùi
Mournful: /ˈmɔːrnfl̩/ - Buồn thương
Như vậy, bài viết đã tổng hợp thông tin chi tiết về từ vựng tiếng anh cơ bản của 14 chủ đề. Ngoài ra, trung tâm Anh ngữ Vivian liên tục mở các lớp luyện thi chứng chỉ VSTEP - APTIS Esol với số lượng học viên giới hạn nhằm đạt chất lượng tốt nhất. Hãy liên hệ đến chúng tôi nếu bạn có nhu cầu nhé!
Đội ngũ Vivian luôn sẵn sàng chia sẻ mọi thông tin hữu ích về luyện thi tiếng Anh. Các bạn kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ MIỄN PHÍ nhanh nhất:
Hotline: +84 24 7106 9688
Fanpage: https://www.facebook.com/VivianEnglishCenter/
Youtube: https://www.youtube.com/@VivianEnglishCenter
Email: [email protected]
Group: https://www.facebook.com/groups/vsteponline/?mibextid=oMANbw
CHINH PHỤC KỲ THI VSTEP A2, B1, B2, C1 [FULL 4 KỸ NĂNG] ĐẦY ĐỦ, HIỆU QUẢ NHẤT
Khóa học Vstep Online 4 kỹ năng
Khóa học Vstep Online 4 kỹ năng