The benefits of staying in the same job for life
Lợi ích khi làm một công việc suốt đời
1. Employees have a stable career with one employer
Nhân viên có một công việc ổn định tại một doanh nghiệp.
2. They have a good pension and health insurance.
Nhân viên có lương hưu và chế độ bảo hiệm y tế tốt.
3. Their salaries gradually increase.
Lương tăng đều.
4. They may be promoted within the organization.
Có khả năng được thăng tiến.
5. They demonstrate loyalty.
Thể hiện sự trung thành.
6. Experienced staff can be trusted with more responsibility.
Nhân viên giàu kinh nghiệm được tin tưởng giao nhiều trọng trách hơn.
7. They become part of a team.
Trở thành một phần của nhóm đội.
8. There is a clearly defined path for development.
Có định hướng phát triển rõ ràng.
The benefits of not staying in the same job
Lợi ích của việc nhảy việc
1. People often change jobs in order to further their career.
Mọi người thường thay đổi công việc để tìm kiếm sự thăng tiến trong công việc.
2. Another company may offer a promotion or a higher salary.
Một công ty khác có thể cất nhắc ở vị trí cao hơn hoặc trả mức lương cao hơn.
3. People who change jobs can gain experience.
Người thay đổi công việc có thể có thêm kinh nghiệm.
4. They can learn different skills.
Họ có thể học được những kĩ năng khác nhau.
5. Changing jobs is interesting and challenging.
Nhảy việc khá thú vị nhưng cũng đầy thử thách.
6. People can retrain in a different occupation.
Mọi người được đào tạo lại khi làm một công việc khác.
7. In a fast-changing world workers need to be flexible.
Trong thế giới biến động nhanh chóng thì con người cần phải linh hoạt.
People need to develop a range of experience and skills.
Con người cần phát triển kinh nghiệm và kĩ năng khác nhau.
Unemployment
Thất nghiệp
1. Unemployment is a big problem for individuals, communities and society.
Thất nghiệp là một vấn đề lớn đối với mỗi cá nhân, cộng đồng và xã hội.
2. Some people are unable to find a job.
Một số người không thể tìm nổi một công việc.
3. They may not have the sufficient level of education or qualifications.
Họ có thể chưa được đào tạo bài bản hoặc chưa có đủ bằng cấp.
4. They may find themselves homeless.
Họ có thể bị vô gia cư.
5. Unemployment causes frustration and stress.
Thất nghiệp khiến người ta tuyệt vọng và căng thẳng.
6. Jobless people may become involved in crime as a means to get money.
Người thất nghiệp có thể phạm tội như một cách để kiếm tiềm.
7. The unemployed need careers advice.
Những người không có việc làm cần được tư vấn thêm về nghề nghiệp.
8. Governments need to provide vocational courses and retraining.
Chính phủ cần cung cấp các khóa đào tạo nghề và đào tạo lại.
Unemployment benefits: positives
Ưu điểm của trợ cấp thất nghiệp
1. Some governments pay unemployment benefits in order to help jobless people.
Một số chính phủ trợ cấp thất nghiệp để giúp đỡ những người không có việc làm.
2. Unemployed people need financial support until they find a new job.
Người thất nghiệp cần sự hỗ trợ về tài chính cho tới khi họ tìm được công việc mới.
3. By claiming benefits they can continue to pay for their homes.
Bằng cách xin trợ cấp thất nghiệp, họ có thể trả tiền thuê nhà.
4. The benefits system helps to reduce poverty, homelessness and crime.
Trợ cấp thất nghiệp giúp giảm nghèo đói, vô gia cư và tội phạm.
Unemployment benefits: negatives
Nhược điểm của trợ cấp xã hội
1. Some people claim benefits rather than working .
Một số người xin trợ cấp thất nghiệp thay vì làm việc.
2. They become dependent on the government.
Họ trở nên phụ thuộc vào chính phủ.
3. They are not motivated to find a job.
Họ không có động lực tìm việc.
4. The benefits system is a burden on taxpayers.
Hệ thống trợ cấp là một gánh gặng đối với những người nộp thuế.
5. All citizens should work to earn a living and support themselves.
Mọi công dân cần phải làm việc kiếm sống và nuôi sống bản thân họ.
6. Receiving benefits affects people’s self esteem.
Nhận trợ cấp ảnh hưởng đến lòng tự trọng của mỗi người.
Work/Life Balance
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
1. It is important to achieve a balance between work time and leisure or family time.
Cần có sự cân bằng giữa công việc và giải trí hoặc thời gian dành cho gia đình.
2. Too much work can result in stress and poor health.
Làm việc nhiều quá có thể dẫn đến căng thẳng và suy sụp sức khỏe.
3. “workaholics” may neglect their families and friends .
Những người nghiện việc sẽ sao nhãng gia đình và bạn bè.
4. People need to take regular holidays.
Mọi người cần phải đi du lịch thường xuyên.
5. Nowadays, many people work part-time or have flexible working hours.
Ngày nay nhiều người làm việc bán thời gian hoặc giờ làm việc linh hoạt.
6. Technology allow people to work from home.
Công nghệ cho phép mọi người làm việc ở nhà.
7. Many companies provide childcare facilities.
Nhiều công ty cung cấp các thiết bị chăm sóc trẻ em.
8. A good work/ life balance can raise job satisfaction.
Cân bằng công việc và cuộc sống tốt sẽ tăng sự hài lòng với công việc.
9. Happy, healthy workers are more productive.
Nhân viên khỏe mạnh và vui vẻ thì làm việc năng suất hơn.
Technology and work
Công nghệ và công việc
1. Internet, fax and mobile phone technologies have revolutionized working life.
Internet, fax và điện thoại đã làm thay đổi công việc rất nhiều.
2. Workers can communicate via email, online networks and video conferencing.
Người đi làm có thể giao tiếp với nhau thông qua thư điện tử, các mạng và hội thảo qua video.
3. Technology can connect workers in different countries.
Công nghệ kết nối người đi làm ở nhiều quốc gia khác nhau.
4. It gives people more freedom.
Công nghệ làm cho người ta có nhiều tự do hơn.
5. It can also save time and money.
Công nghệ cũng giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
6. Some people believe that offices could disappear in the future.
Một số người tin rằng trong tương lai văn phòng có thể sẽ biến mất.
7. Virtual online offices may replace them.
Các văn phòng ảo sẽ thay thế các văn phòng hiện nay.
