Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
COLLOCATIONS ABOUT EDUCATION
Những cụm từ cố định về chủ đề giáo dục sẽ giúp bạn nâng cao điểm số của kỹ năng Nói và Viết tiếng Anh B1, B2. Áp dụng những cụm từ cố định này bạn chắc chắn sẽ đạt được điểm B2 và C1 cho kỹ năng Viết và Nói.
1. attend classes: tham dự lớp học
Ex: He attended English classes because his mother forced him to do that.
(Cậu ấy đi học lớp Tiếng Anh chỉ vì mẹ cậu ấy bắt làm như vậy.)
2. fall behind with one’s studies: bị thụt lùi trong học tập, chậm tiến bộ
Ex: It is stressful to fall behind with my studies.
(Thật là căng thẳng khi bị thụt lùi trong học tập.)
3. keep up with one’s studies: bắt kịp nhịp học
Ex: My new friends usually help me to keep up with my studies.
(Bạn học mới luôn luôn giúp đỡ tôi bắt kịp nhịp học trên lớp.)
4. give feedback: nhận xét, đưa thông tin phản hồi
Ex: After the lesson, students often gives feedback to the teacher.
(Sau mỗi buổi học, học sinh thường cho giáo viên thông tin phản hồi.)
5. learn sth by heart: học thuộc lòng
Ex: The children know their multiplication tables by heart.
(Bọn trẻ phải học thuộc lòng bảng cửu chương.)
6. meet a deadline: đúng hạn
Ex: They had worked hard to meet the deadline.
(Bọn họ làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc đúng hạn.)
7. play truant: trốn học
Ex: Most parents are horrified when they discover their children have been playing truant from school.
(Hầu hết các bậc cha mẹ đều cảm thấy sợ hãi khi phát hiện ra con cái mình trốn học.)
8. take a year out: nghỉ học một năm (để trải nghiệm)
Taking a year out can give you a chance to travel and work in different countries.
(Nghỉ học một năm có thể đem đến cho bạn cơ hội đi du lịch và làm việc ở các quốc gia khác nhau.)
9. graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
Ex: My parents attended my graduation ceremony last year.
(Bố mẹ đã tham dự buổi lễ tốt nghiệp của mình vào năm ngoái.)
10. bachelor’s degree/master's degree: bằng cử nhân/bằng thạc sỹ
Ex: She has a bachelor's/master's degree in law from Hanoi Law University.
(Cô ấy có bằng cử nhân/thạc sỹ luật của Đại học Luật Hà Nội.)
11. distance learning=learning online=online learning=e-learning=attending online classes: học trực tuyến
Ex: One advantage of distance learning is that it allows you to decide when and where to study.
(Lợi ích của việc học trực tuyến là bạn có thể tự mình quyết định thời gian và địa điểm học.)
12. face-to-face classes: lớp học trực tiếp
Ex: Face-to-face classes offer students ways to interact directly with teachers and peers.
(Lớp học trực tiếp giúp học sinh có cơ hội được tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn bè cùng lớp.)
13. campus: khuôn viên trường
Ex: Some students live on the University campus.
(Một số học sinh sống trong khuôn viên trường đại học.)
14. awareness: ý thức
Ex: It is important that students develop an awareness of how the Internet can be used.
15. perception: sự nhận thức, am hiểu, cảm nhận
Ex: There is a general perception that exams are becoming easier to pass.
(Gần đây, mọi người cho rằng việc thi qua các kỳ thi đang ngày càng trở nên dễ dàng.)