Hệ thống được bảo mật vui lòng không copy

Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học

Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Work (2)

Nội dung bài viết

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC - WORK 2

Buổi trước chúng ta đã tìm hiều một số từ vựng chủ đề công việc thường thi trong kỳ thi Nói và Viết tiếng Anh, hôm nay các bạn sẽ tiếp tục học thêm 18 từ mới thuộc chủ đề công việc nữa nhé.

16. profession /prəˈfeʃ.ən/ (n): nghề nghiệp

ex: He left the teaching profession in 1965 to start his own business.

(Vào năm 1965, anh ta đã bỏ nghề dạy để thành lập doanh nghiệp riêng.)

17. career /kəˈrɪər/ (n): sự nghiệp

ex: Many women sacrifice theirncareers for their family.

(Nhiều người phụ nữ hy sinh sự nghiệp của mình vì gia đình.)

18. income /ˈɪn.kʌm/ (n): thu nhập

ex: The report shows that poor families spend a larger proportion of their income on food.

(Báo cáo chỉ ra rằng những gia đình nghèo khó dành phần lớn thu nhập của họ để mua đồ ăn.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 2.1

19. assistant /əˈsɪs.tənt/ (n): trợ lý, người hỗ trợ

ex: She is looking for a personal assistant with good organizational skills.

(Cô ấy đang tìm một trợ lý riêng có kỹ năng tổ chức tốt)

20. employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): vấn đề việc làm

ex: The new factory will provide employment for about a hundred local people.

(Nhà máy mới sẽ cung cấp việc làm cho khoảng 100 người địa phương.)

21. employer /ɪmˈplɔɪ.ər/ (n): chủ, người sử dụng lao động

ex: He gets paid a good wage, because he works for a fair employer.

(Anh ta được trả lương cao vì anh ta được làm việc cho một ông chủ công minh.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 2.2

22. employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ (n): người lao động, người làm công

ex: The number of employees in the company has increased rapidly.

(Số lượng người lao động của công ty đã tăng lên nhanh chóng.)

23. office /ˈɒf.ɪs/ (n): văn phòng

ex: I left the office at eight o'clock last night.

(Tôi rời văn phòng vào lúc 8 giờ tối qua.)

24. occupation /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ (n): công việc

ex: Please state your name, age and occupation below.

(Làm ơn khai tên, tuổi và nghề nghiệp vào đây.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 2.3

25. retire /rɪˈtaɪər/  (v): nghỉ hưu

ex: Since retiring from the company, she has done voluntary work for a charity.

(Kể từ khi nghỉ hưu khỏi công ty, bà ấy đã tham gia các hoạt động tình nguyện từ thiện.)

26. earn /ɜːn/ (v): kiếm được, thu được, giành được

ex: I earn $80,000 a year.

(Tôi kiếm được 80000 đô la mỗi năm.)

27. deserve /dɪˈzɜːv/ (v): xứng đáng

ex: After all that hard work, you deserve a holiday. 

(Sau khi làm việc rất chăm chỉ, anh xứng đáng có một kỳ nghỉ.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 2.4

28. employ /ɪmˈplɔɪ/ (v): dùng, thuê

ex. How many people does your company employ?

(Công ty của anh thuê bao nhiêu người?)

29. succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công

ex: You need to be pretty tough to succeed in the property world.

(Anh cần phải cứng rắn nếu muốn thành công trong giới bất động sản.)

30. wealthy /ˈwel.θi/ (adj): giàu có

ex: Despite being a famous, wealthy man, his personal life was surprisingly simple and ordinary.

(Mặc dù là một người đàn ông giàu có và nổi tiếng nhưng đời sống cá nhân của ông ta lại đơn giản và bình thường đến lạ.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 2.5

31. previous /ˈpriː.vi.əs/ (adj): trước đó

ex: My previous job gave me a lot of experience in analysing data.

(Công việc cũ của tôi đã giúp tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc phân tích dữ liệu.)

32. bossy /ˈbɒs.i/ (adj): hách dịch, hống hách

ex: She's strong without being bossy.

(Cô ấy mạnh mẽ nhưng không hề hống hách.)

33. well-paid /ˌwel ˈpeɪd/ (adj): được trả lương cao

ex: At last he had found a well-paid job that interested him.

(Cuối cùng anh ta cũng tìm được một công việc được trả lương cao mà anh ấy thích.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 2.6