Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Work

TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 - CHỦ ĐỀ WORK (Tiếp)


Công việc là chủ đề từ vựng thường xuyên bị hỏi trong kỹ năng Nói cũng như kỹ năng Viết tiếng Anh. Cùng Anh ngữ VIVIAN học một số từ vựng thuộc chủ đề này nhé. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy sắm ngay một cuốn từ vựng và ghi những từ mới theo chủ điểm mà bạn muốn học vào nào. 

1. ambition /æmˈbɪʃ.ən/ (n): tham vọng, hoài bão

ex: I've always had a burning ambition to be a film director.

(Tôi luôn có một ước mơ cháy bỏng là trở thành đạo diễn.)    

2. poverty /ˈpɒv.ə.ti/ (n): sự nghèo khó

ex: The closure of the factory brought poverty to the town.

(Nhà máy đóng cửa khiến cả thị trấn trong cảnh nghèo đói.)

3. application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n): đơn ứng tuyển, đơn xin việc

ex: I've sent off applications for four different jobs.

(Tôi đã gửi đơn xin việc cho bốn công việc khác nhau.)     

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 1.1     

4. pressure /ˈpreʃ.ər/ (n): áp lực

ex: Can you work well under pressure?

(Bạn có thể làm việc tốt dưới áp lực không?)

5. bank account (n phr): tài khoản ngân hàng

ex: I closed that bank account when I came to London.

(Khi đến Luân Đôn, tôi đã đóng tài khoản ngân hàng đó.)

6. goal /ɡəʊl/ (n): mục tiêu

ex: Learning four different languages well at the same time is an unattainable goal.

(Học tốt cả 4 ngôn ngữ cùng một lúc là một mục tiêu không thể đạt được.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 1.2

7. boss /bɒs/ (n): sếp, ông chủ, bà chủ

ex: She was the boss of a large international company.

(Cô ấy là sếp của một công ty quốc tế lớn.)

8. colleague /ˈkɒl.iːɡ/ (n): đồng nghiệp

ex: I don't know anything about this, but I'm sure my colleague here can help you.

(Tôi không biết gì về chuyện này, nhưng tôi chắc chắn đồng nghiệp của tôi có thể giúp anh.)

9. salary /ˈsæl.ər.i/  (n): lương

ex: Your salary will be paid on the third week of each calendar month.

(Lương của bạn sẽ được trả vào tuần thứ ba của mỗi tháng.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 1.3

10. staff /stɑːf/ (n): nhân viên

ex: The staff are not very happy about the latest pay increase.

(Nhân viên không thực sự hài lòng với mức tăng lương gần đây.)

11. contract /ˈkɒn.trækt/ (n): hợp đồng

ex: The contract between the two companies will expire at the end of the year.

(Hợp đồng giữa hai công ty sẽ hết hạn vào cuối năm nay.)

12. leader /ˈliː.dər/ (n): lãnh đạo, trưởng (nhóm,…)

ex: As project leader, you will have to allocate jobs to people.

(Với tư cách là người đứng đầu dự án, bạn sẽ phải phân chia công việc cho mọi người.)   

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 1.4

13. department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n): phòng ban

ex: Please send these documents to the accounts department.

(Làm ơn gửi những tài liệu này cho phòng kế toán.)

14. pension /ˈpen.ʃən/ (n): lương hưu

ex: He won't be able to receive his pension until he's 65.

(Anh ấy không thể nhận được lương hưu cho đến khi 65 tuổi.)

15. manager  /ˈmæn.ɪ.dʒər/ (n): quản lý

ex: I would like to speak to the manager.

(Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.)

Từ vựng tiếng Anh B1- chủ đề Work 1.5