Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ MUA SẮM (BUYING AND SELLING 1)
Động từ
1. waste/weɪst/ (v): lãng phí
Ex: Why do you always waste money on clothes you don't need?
(Tại sao cậu luôn lãng phí tiền vào đống quần áo mà cậu không dùng đến?)
2. cost /kɒst/ hoặc /kɔːst/ (v): trị giá
Ex: "How much does this book cost?" "It costs £25."
(Quyển sách này giá bao nhiêu? Nó có giá 25 pao.)
3. owe /əʊn/ hoặc /oʊn/ (v): sở hữu
Ex: We own that luxurious house.
(Chúng tôi sở hữu căn nhà xa xỉ đó.)
4. supply/səˈplaɪ/ (v): cung cấp
Ex: At the beginning of the semester, students are supplied with a list of books that they are expected to buy.
(Vào đầu học kỳ, học sinh được cung cấp một danh sách những cuốn sách mà chúng cần mua.)
5. obtain/əbˈteɪn/ (v): đạt được, giành được, thu được (bằng cách đòi, mua, làm việc,…)
Ex: The money was dishonestly obtained.
(Số tiền này được giành lấy một cách không chính đáng.)
6. select/sɪˈlekt/ hoặc /səˈlekt/ (v): lựa chọn
Ex: You can select the goods you need from our catalogue.
(Anh có thể chọn hàng hóa mà anh cần trong danh mục hang hóa của chúng tôi.)
7. invest/ɪnˈvest/ (v): đầu tư
Ex: He's not certain whether to invest in the property market.
(Anh ta đang phân vân không biết có nên đầu tư vào thị trường bất động sản hay không.)
8. save/seɪv/ (v): tiết kiệm, dành dụm
Ex: I've saved almost £100 so far.
(Đến giờ tôi đã tiết kiệm được gần 100 pao rồi.)
9. import/ɪmˈpɔːt/ hoặc /ˈɪm.pɔːrt/ (v): nhập khẩu
Ex: We import a large number of cars from Japan.
(Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật Bản.)
10. export/ɪkˈspɔːt/ hoặc /ˈek.spɔːrt/ (v): xuất khẩu
Ex: French cheeses are exported to many different countries all over the world.
(Phô mai Pháp được xuất khẩu sang nhiều nước trên khắp thế giới.)
11. demand /dɪˈmɑːnd/ hoặc /dɪˈmænd/ (v): đòi hỏi, yêu cầu
Ex: I think I'm quite within my rights to demand a full refund.
(Tôi nghĩ tôi có quyền đòi hỏi một khoản bồi thường hoàn bộ.)
12. afford/əˈfɔːd/ (v): có đủ sức, đủ khả năng
Ex: I don't know how he can afford a new car on his salary.
(Tôi không biết làm thế nào mà anh ta mua được một chiếc ô tô mới với mức lương của mình.)
13. purchase /ˈpɜː.tʃəs/ (v): mua
Ex: Tickets must be purchased two weeks in advance.
(Vé phải được mua trước đó hai tuần.)
14. discount /ˈdɪs.kaʊnt/ (v): giảm giá
Ex: Tesco have discounted many products and extended their product range.
(Tesco đã giảm giá nhiều mặt hàng và mở rộng dòng sản phẩm của mình.)
15. bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ (v): mặc cả
Ex: It is unnecessary to bargain for only a small amount of money.
(Chẳng cần thiết phải mặc cả vì số tiền nhỏ như vậy!)