TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ MUA SẮM (BUYING AND SELLING 1)
Động từ
1. waste/weɪst/ (v): lãng phí
Ex: Why do you always waste money on clothes you don't need?
(Tại sao cậu luôn lãng phí tiền vào đống quần áo mà cậu không dùng đến?)
2. cost /kɒst/ hoặc /kɔːst/ (v): trị giá
Ex: "How much does this book cost?" "It costs £25."
(Quyển sách này giá bao nhiêu? Nó có giá 25 pao.)
3. owe /əʊn/ hoặc /oʊn/ (v): sở hữu
Ex: We own that luxurious house.
(Chúng tôi sở hữu căn nhà xa xỉ đó.)
4. supply/səˈplaɪ/ (v): cung cấp
Ex: At the beginning of the semester, students are supplied with a list of books that they are expected to buy.
(Vào đầu học kỳ, học sinh được cung cấp một danh sách những cuốn sách mà chúng cần mua.)
5. obtain/əbˈteɪn/ (v): đạt được, giành được, thu được (bằng cách đòi, mua, làm việc,…)
Ex: The money was dishonestly obtained.
(Số tiền này được giành lấy một cách không chính đáng.)
%20(1).jpg)
6. select/sɪˈlekt/ hoặc /səˈlekt/ (v): lựa chọn
Ex: You can select the goods you need from our catalogue.
(Anh có thể chọn hàng hóa mà anh cần trong danh mục hang hóa của chúng tôi.)
7. invest/ɪnˈvest/ (v): đầu tư
Ex: He's not certain whether to invest in the property market.
(Anh ta đang phân vân không biết có nên đầu tư vào thị trường bất động sản hay không.)
8. save/seɪv/ (v): tiết kiệm, dành dụm
Ex: I've saved almost £100 so far.
(Đến giờ tôi đã tiết kiệm được gần 100 pao rồi.)
9. import/ɪmˈpɔːt/ hoặc /ˈɪm.pɔːrt/ (v): nhập khẩu
Ex: We import a large number of cars from Japan.
(Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật Bản.)
10. export/ɪkˈspɔːt/ hoặc /ˈek.spɔːrt/ (v): xuất khẩu
Ex: French cheeses are exported to many different countries all over the world.
(Phô mai Pháp được xuất khẩu sang nhiều nước trên khắp thế giới.)
%20(2).jpg)
11. demand /dɪˈmɑːnd/ hoặc /dɪˈmænd/ (v): đòi hỏi, yêu cầu
Ex: I think I'm quite within my rights to demand a full refund.
(Tôi nghĩ tôi có quyền đòi hỏi một khoản bồi thường hoàn bộ.)
12. afford/əˈfɔːd/ (v): có đủ sức, đủ khả năng
Ex: I don't know how he can afford a new car on his salary.
(Tôi không biết làm thế nào mà anh ta mua được một chiếc ô tô mới với mức lương của mình.)
13. purchase /ˈpɜː.tʃəs/ (v): mua
Ex: Tickets must be purchased two weeks in advance.
(Vé phải được mua trước đó hai tuần.)
14. discount /ˈdɪs.kaʊnt/ (v): giảm giá
Ex: Tesco have discounted many products and extended their product range.
(Tesco đã giảm giá nhiều mặt hàng và mở rộng dòng sản phẩm của mình.)
15. bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ (v): mặc cả
Ex: It is unnecessary to bargain for only a small amount of money.
(Chẳng cần thiết phải mặc cả vì số tiền nhỏ như vậy!)
%20(3).jpg)
