Hệ thống được bảo mật vui lòng không copy

Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học

Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Health (2)

Nội dung bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE (HEALTH 2)

1. contain /kənˈteɪn/ (v): chứa

ex: Try to avoid foods which contain a lot of fat.          

(Hãy cố gắng tránh những đồ ăn chứa nhiều chất béo.)

2. recover /rɪˈkʌv.ər/ (v) = get over: hồi phục, khỏi bệnh

ex: Have you fully recovered from your illness?

 (Anh đã khỏi bệnh hoàn toàn chưa?)

ex: She’s just getting over the flu.

(Bà ấy đang dần khỏi cúm.)

3. cure /kjʊər/ (v): chữa bệnh, điều trị

ex: The medicine won't cure her - it merely stops the pain.

(Thuốc này sẽ không chữa được bệnh cho cô ấy, nó chỉ đơn thuần giúp giảm đau mà thôi.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 2.1

4. treatment /ˈtriːt.mənt/ (n): sự điều trị, phép trị bệnh

ex: Perhaps it's time to try a new course of treatment.

(Có lẽ đã đến lúc để thử một tiến trình điều trị mới.)

ex: My weight reduces when I stop eating sugar.

(Cân nặng của tôi giảm ngay khi tôi ngừng ăn đường.)

5. weigh /weɪ/ (v): cân, nặng

ex: She weighs between 55 and 60 kilograms.

(Cô ấy nặng khoảng 55 đến 60 cân.)

6. weight /weɪt/ (n): cân nặng

ex: There was a slight decrease in his weight after a week of dieting.

(Sau một tuần ăn kiêng thì cân nặng của anh ấy chỉ giảm nhẹ.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 2.2

7. reduce /rɪˈdʒuːs/ (v): giảm

Ex: My weight reduces when I stop eating sugar.

(Cân nặng của tôi giảm khi tôi ngừng ăn đường.)

8. cut down (on): giảm cái gì

ex: I'm trying to cut down on smoking.

(Mình đang cố gắng giảm hút thuốc lá.)

9. have an operation (v phr): phẫu thuật

ex: He has to have an operation on his shoulder.          

(Anh ta phải phẫu thuật vai.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 2.3

10. balance /ˈbæl.əns/ (n): sự cân bằng, cân đối

ex: A lot of people are having difficulty finding balance in their lives.

(Nhiều người đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống.)

11. benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (n): lợi ích, ích lợi

ex: You will get many health benefits if you have a good sleep every day.

(Nếu mỗi ngày bạn ngủ ngon thì sẽ có lợi cho sức khỏe của bạn.)

12. exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): thể dục, rèn luyện thân thể

ex: You really should take more exercise.

(Bạn thực sự nên tập thể dục nhiều hơn.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 2.4

13. medicine /ˈmed.ɪ.sən/ hoặc /ˈmed.sən/ (n): y học

ex: Penicillin produced a revolution in medicine.

(Thuốc kháng sinh đã tạo ra một cuộc cách mạng trong y học.)

14. medical /ˈmed.ɪ.kəl/ (adj): thuộc về y tế

ex: A person's medical records are confidential.

(Hồ sơ y tế của một người là tài liệu bảo mật.)   

15. pill /pɪl/ (n): viên thuốc

ex: Jamie's always had trouble swallowing pills.

(Jamie luôn gặp khó khăn trong việc nuốt những viên thuốc.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 2.5

16. vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/ (n): vi-ta-min

ex: Studies suggest that regular intake of the vitamin significantly improves brain function.

(ex: Nghiên cứu chứng minh rằng thường xuyên nạp vitamin sẽ cải thiện chức năng não một cách đáng kể.)

17. jogging /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ (n): đi bộ

ex: He usually goes jogging for half an hour before breakfast.

(Anh ấy thường xuyên đi bộ khoảng nửa tiếng trước bữa sáng.)         

18. healthy /ˈhel.θi/ (adj): khỏe mạnh

ex: A good diet and plenty of exercise will help you to keep your body healthy.

(Một chế độ ăn uống phù hợp và tập thể dục đều đặn sẽ giúp cơ thể bạn khỏe khoắn.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 2.6