Hệ thống được bảo mật vui lòng không copy

Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học

Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Health

Nội dung bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE (HEALTH)

1. breathe /briːð/ (v): thở, hít thở

ex: The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe.

(Không khí trong phòng ngột ngạt đến nỗi tôi gần như không thể thở được.)           

2. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): lờ đi

ex: He completely ignores his health problems.

(Anh ta hoàn toàn lờ đi vấn đề sức khỏe của mình.)                                         

3. affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

ex: The divorce affected every aspect of her life.

(Ly hôn đã ảnh hưởng mọi mặt đến cuộc sống của cô ấy.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 1.1

4. suffer /ˈsʌf.ər/  (v): chịu đựng

ex: I think he suffered a lot when his wife left him.

(Tôi nghĩ anh ấy đã phải chịu đựng rất nhiều khi vợ bỏ anh ấy mà đi.)

5. cough /kɒf/ (v): ho

ex: The smoke made me cough.

(Khói thuốc khiến tôi bị ho.)

6. infection /ɪnˈfek.ʃən/ (n): nhiễm trùng

ex: Bandage the wound to reduce the risk of infection.

(Hãy băng bó vết thương vào để tránh nguy cơ bị nhiễm trùng.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 1.2

7. injury /ˈɪn.dʒər.i/ (n): tổn thương, chỗ bị thương

ex: Several train passengers received serious injuries in the crash.

(Một vài hành khách đi trên tàu bị thương nặng trong vụ va chạm.)

8. pain /peɪn/ (n): sự đau đớn

ex: These tablets will help to ease the pain.

(Những viên thuốc này sẽ giúp giảm đau.)

9. painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): đau đớn

ex: A painful injury forced her to withdraw from the match.

(Vết thương gây đau đớn đã buộc cô ấy phải rút lui khỏi trận đấu.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 1.3

10. addicted /əˈdɪk.tɪd/ to (adj): bị nghiện cái gì

Ex: He's addicted to coffee and cannot do anything in the morning until he's had some.

(Anh ta bị nghiện cà phê và không thể làm gì vào buổi sáng nếu như chưa được uống một chút.)

11. allergic /əˈlɜː.dʒɪk/ to (adj): dị ứng

ex: I'm allergic to cats.

(Tôi bị dị ứng với mèo.)

12. limit /ˈlɪm.ɪt/ (v): hạn chế

ex: Having so little money will limit you in choosing a good hospital.

(Có ít tiền sẽ hạn chế cậu trong việc chọn lựa một bệnh viện tốt.)

Từ vựng tiếng Anh B1 - Chủ đề Heath 1.5