Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
Từ vựng chủ đề Traveling 2
Động từ
1. delay /dɪˈleɪ/= postpone (v)= put off (v): trì hoãn
Ex: My plane was delayed by an hour.
(Chuyến bay của tôi bị hoãn 1 giờ.)
Ex: We've had to postpone going to France because the children are ill.
(Chúng tôi đã phải hoãn đi sang Pháp vì bọn trẻ bị ốm.)
Ex: The meeting has been put off for a week.
(Cuộc họp đã bị lùi lại 1 tuần rồi.)
2. cancel /ˈkæn.səl/ (v): hủy bỏ
Ex: They had to cancel tomorrow's game because of the bad weather.
(Họ phải hủy bỏ trận đấu vào ngày mai vì thời tiết xấu.)
3. book /bʊk/ (v): đặt chỗ
Ex: She'd booked a table for four at their favourite restaurant.
(Cô ấy đã đặt một bàn dành cho 4 người trong nhà hàng yêu thích của bọn họ.)
4. reach /riːtʃ/ (v): đến, tới, đi đến
Ex: We won't reach Miami until five or six o'clock.
(Tầm 5 hoặc 6 giờ thì chúng tôi mới tới Miami.)
5. pack /pæk/ (v): gói
Ex: These books need to be packed in/into a box.
(Những cuốn sách này cần được gói trong một cái thùng.)
6. catch /kætʃ/ (v): bắt xe
Ex: She was worried that she'd arrive too late to catch the last bus home.
(Cô ấy lo rằng cô ấy đến muộn quá nên không kịp bắt chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.)
7. set off: khởi hành
Ex: What time do we set off tomorrow?
(Ngày mai mấy giờ chúng ta sẽ khởi hành?)
8. take off: cất cánh
Ex: The plane took off three hours late.
(Máy bay cất cánh muộn 3 tiếng.)
9. famous for: nổi tiếng với
Ex: Marie Curie is famous for her contribution to science.
(Marie Curie nổi tiếng với những cống hiến về khoa học của bà.)
10. late for: muộn
Ex: You'll be late for your flight if you don't hurry up.
(Nếu bạn không nhanh lên thì bạn sẽ bị muộn giờ bay đấy.)
11. suitable for: phù hợp
Ex: The game is not suitable for children.
(Trò chơi này không phù hợp với trẻ em.)
12. ask (sb) about: hỏi ai đó về cái gì
Ex: She asked me about Welsh history.
(Cô ấy hỏi tôi về lịch sử của xứ Wales.)
13. wait for: đợi, chờ
Ex: An envelope was waiting for me when I got home.
(Một chiếc phong bì đang đợi tôi khi tôi về nhà.)
14. prepare for: chuẩn bị cho
Ex: Have you prepared for your coming holiday?
(Bạn đã chuẩn bị cho kỳ nghỉ sắp tới chưa?)
15. provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
Ex: The hotel provided us with the best services.
(Khách sạn đó đã cung cấp cho chúng tôi những dịch vụ tốt nhất.)