Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ Traveling (Coming and Going)
Danh từ
1. cruise /kruːz/ (n): chuyến đi (bằng tàu thuỷ)
Ex: They've just set off on a round-the-world cruise.
(Họ vừa mới khởi hành chuyến đi biển vòng quanh thế giới.)
2. destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến
Ex: The Caribbean is a popular holiday destination.
(Vùng biển Ca-ri-bê là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)
3. accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ (n): chỗ ở
Ex: The cost of student accommodations is rising steadily.
(Chi phí cho chỗ ở của sinh viên đang tăng đều đặn.)
4. passport /ˈpɑːs.pɔːt/ hoặc /ˈpæs.pɔːrt/ (n): hộ chiếu
Ex: Many refugees have arrived at the border without passports.
(Nhiều người tị nạn đến biên giới mà không có hộ chiếu.)
5. platform /ˈplæt.fɔːm/ (n): Thềm ga, sân ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe búyt)
ex: The next train for Lao Cai will depart from platform 9.
(Chuyến tàu tiếp theo đến Lao Cai sẽ khởi hành từ sân ga số 9.)
6. ferry /ˈfer.i/ (n): phà; bến phà
Ex: We're going to the Channel Islands by/on the ferry.
(Chúng tôi sẽ đi đến đảo Channel bằng phà.)
7. public transport (n phr): phương tiện giao thông công cộng
Ex: Busses are a cheap and efficient means of public transport.
(Xe buýt là một loại phương tiện giao thông công cộng vừa hiệu quả vừa rẻ.)
8. flight /flaɪt/ (n): chuyến bay
Ex: All flights to New York today are delayed because of bad weather.
(Tất cả những chuyến bay đến New York trong ngày hôm nay đều bị hoãn do thời tiết xấu.)
9. resort /rɪˈzɔːt/ hoặc /rɪˈzɔːrt/ (n): nơi nghỉ, khu nghỉ dưỡng
Ex: The resort is frequented by the rich and famous.
(Khu nghỉ dưỡng này thường được ghé qua bởi những người giàu có và nổi tiếng.)
10. coach /kəʊtʃ/ hoặc /koʊtʃ/ (n): xe buýt chạy đường dài
Ex: We're going to the airport by coach.
(Chúng tôi sẽ đến sân bay bằng xe buýt.)
11. harbour /ˈhɑː.bər/ hoặc /ˈhɑːr.bɚ/ (n): bến tàu, cảng
Ex: It was a pretty town with a picturesque harbour and ancient buildings.
(Đây quả là thị trấn xinh đẹp với cảng biển đẹp như tranh và những tòa nhà cổ kính.)
12. souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ hoặc /ˌsuː.vəˈnɪr/ (n): quà lưu niệm
Ex: He bought a model of Big Ben as a souvenir of his trip to London.
(Cậu ấy mua một cái mô hình đồng hồ Big Ben làm quà lưu niệm cho chuyến đi đến Luân Đôn.)
13. journey /ˈdʒɜː.ni/ (n): hành trình, chuyến đi (thường là bằng đường bộ)
Ex: It's a two-hour train journey from York to London.
(Đây là chuyến tàu kéo dài 2 giờ đi từ York đến Luân Đôn.)
14. trip /trɪp/ (n): cuộc dạo chơi, chuyến du ngoạn
Ex: The trip from York to Newcastle takes about an hour by train.
(Chuyến đi từ York đến Newcastle mất khoảng 1 giờ đi tàu.)
15. luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): hành lý
Ex: We bought some new luggage for our trip.
(Chúng tôi đã mua một số hành lý mới cho chuyến đi của chúng tôi.)