Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY 1
Tính từ
1. artificial /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/ (adj): nhân tạo
ex: She's been fitted with an artificial leg.
(Cô ấy có một cái chân nhân tạo.)
2. automatic /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ (adj): tự động
ex: This is the best automatic camera I have ever had.
(Đây là cái máy ảnh tự động tuyệt vời nhất mà tôi từng có.)
3. modern /ˈmɒd.ən/ (adj): hiện đại
ex: We're in the very modern-looking building.
(Chúng tôi đang sống trong tòa nhà trông rất hiện đại.)
4. plastic /ˈplæs.tɪk/ (adj): làm bằng chất dẻo
ex: Those flowers aren't real - they're plastic.
(Những bông hoa này không phải hoa thật đâu, làm bằng chất dẻo đấy.
5. complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ (adj): phức tạp
ex: A complicated system of sewers runs under the city.
(Một hệ thống cống rãnh phức tạp chạy bên dưới thành phố.)
6. electronic /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/ (adj): điện tử
ex: Sophisticated electronic calculators could give some students some negative effects.
(Máy tính điện tử tinh vi có thể đem đến một vài tác động xấu đến học sinh.)
7. maximum /ˈmæk.sɪ.məm/ (adj): tối đa, cực độ
ex: The maximum load for this elevator is eight people.
(Cái thang máy này có thể chứa tối đa 8 người.)
8. minimum /ˈmɪn.ɪ.məm/ hoặc /ˈmɪn.ə.məm/ (adj): tối thiểu
ex: We need a minimum of ten people to play this game.
(Chúng ta cần ít nhất 10 người để chơi trò chơi này.)
9. unique /juːˈniːk/ (adj): độc đáo, duy nhất
ex: Each person's genetic code is unique except in the case of identical twins.
(Mã gen của mỗi người đều khác nhau, trừ trường hợp của hai anh/ chị em sinh đôi.)
10. mechanical /məˈkæn.ɪ.kəl/ (adj): thuộc về máy móc, cơ khí, cơ học
ex: The company produces mechanical parts for airplane engines.
(Công ty này sản xuất các bộ phận cơ khí cho động cơ máy bay.)