ĐÁP ÁN R4 – Test 14
1. Difficulty
Have difficulty (in) V-ing: gặp khó khan trong việc gì
2. taking
enjoy + V-ing, to take part in: tham gia vào
3. After
4. Attended
Thiếu động từ chia quá khứ đơn, attend a class: đi học
5. Offered
Thiếu động từ chia quá khứ đơn, offer sb st: cho/tặng ai cái gì
6. So
So adj that: quá đến nỗi mà
7. Earning
Earn money: kiếm tiền
8. Each
9. still
trước động từ có thể điền 1 trạng từ
10. popular
be + adj, so sánh ngang bằng as + adj + as
