ĐÁP ÁN R4 – Test 02
1. stop
stop + V-ing: dừng hẳn 1 hoạt động
2. of
a variety of + N số nhiều: nhiều, đa dạng…
3. never
Dùng never với thì hoàn thành chỉ trải nghiệm
4. increasing
giới từ + V-ing, cụm increase knowledge: tăng cường kiến thức
5. all (all + N số nhiều)
6. find
find that + clause: thấy, nhận thấy rằng
7. go
Don’t + V, To go to school/ college/ university: đi học
8. attend
Can + V nguyên thể, To attend a class, an interview, a meeting.. tham dự lớp học, phỏng vấn, họp…
9. any
any + N số ít: bất kì, bất cứ
10. would
would like + to V: muốn làm gì
