Health

Diet

Chế độ ăn uống

1.The human body requires a balanced diet.

Cơ thể con người cần có chế độ ăn uống cân bằng.

2. An unhealthy diet can cause various health problems.

Một chế độ ăn không lành mạnh có thể dẫn đến nhiều bệnh tật các nhau.

3. Obesity, diabetes and heart disease are on the increase.

Béo phì, tiểu đường và bệnh tim ngày càng gia tăng.

4. Many people nowadays rely on fast food or pre-prepared meals.

Ngày nay nhiều người lệ thuộc vào đồ ăn nhanh hoặc đồ ăn được chế biến sẵn.

5. These foods often contain too much fat, salt and sugar.

Những đồ ăn này thường chứa quá nhiều chất béo, muối và đường.

6. They are cheap to buy and very easy to prepare.

Những đồ ăn này thường rẻ và dễ chuẩn bị.

7. Many young people have grown up on a diet of convenience foods.

Nhiều người trẻ lớn lên bằng những đồ ăn tiện lợi.

8. Populations in developed countries are increasingly overweight.

Dân số ở những nước phát triển đang ngày càng bị thừa cân.

Exercise

Tập luyện/ thể dục

1.Regular exercise is essential in maintaining a healthy body.

Tập thể dục thường xuyên rất cần thiết để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.

2. Exercise burns calories and helps to build healthy bones and muscles.

Tập thể dục đốt cháy calo và giúp xương và cơ chắc khỏe.

3. Doctors advise exercising at least three times a week for 20 minutes.

Bác sĩ khuyên tập thể dục ít nhất 3 lần 1 tuần, mỗi lần 20 phút.

4. Most people nowadays lead a sedentary lifestyle.

Ngày nay hầu hết mọi người có cuộc sống ít di chuyển.

5. We tend to walk less and do desk jobs.

Chúng ta thường đi bộ ít hơn và thường làm các công việc bàn giấy.

6. Most adults relax by watching television.

Hầu như người lớn xem tivi để giải trí.

7. Children play video games rather than doing outdoor sports.

Trẻ em chơi điện tử thay vì chơi các môn thể thao ngoài trời.

8. In the past, people were more active in their jobs and at home.

Ngày xưa, con người hoạt động nhiều hơn trong công việc cũng như ở nhà.

 

Stress

Căng thẳng

1.Modern lifestyles are increasingly stressful.

Cuộc sống hiện đại ngày càng nhiều áp lực.

2. People work long hours with strict deadlines.

Con người phải làm việc nhiều giờ với thời hạn nghiêm ngặt.

3. Our busy lifestyles mean we have less time to relax.

Cuộc sống bận rộn đồng nghĩa với việc có ít thời gian nghỉ ngơi.

4. Unemployment is a major cause of stress.

Thất nghiệp là nguyên nhân chính dẫn đến căng thẳng.

5. Children may be affected by their parents’ relationship problems.

Trẻ em có thể bị ảnh hưởng khi bố mẹ xích mích.

6. Tests and exams can also cause stress.

Kiểm tra, thi cử cũng có thể gây ra căng thẳng.

 

How to reduce stress

Cách giảm căng thẳng

1.Stress can be reduced by taking regular exercise and eating a healthy diet.

Có thể giảm căng thẳng bằng cách tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.

2. It is also important to get sufficient sleep and make leisure time a priority.

Ngủ đủ giấc và ưu tiên thời gian nghỉ ngơi cũng rất quan trọng.

3. People should work less overtime and take regular holidays.

Mọi người nên tránh làm việc quá giờ và đi du lịch thường xuyên.

4. Schools have started to employ psychologists.

Trường học cần có các chuyên gia tâm lí.

5. They can offer emotional support to students.

Họ có thể giúp sinh viên trong các vấn đề về tình cảm.

6. They can help students to cope with exam stress.

Họ có thể giúp sinh viên vượt qua căng thẳng thi cử.