Family

Nội dung bài viết

Changes in family

Những thay đổi trong gia đình

1. Families in many countries are not as large as they used to be.

Ở nhiều quốc gia, gia đình ngày nay không đông như ngày xưa.

2. We tend to live in small nuclear families rather than large extended families.

Chúng ta có xu hướng sống trong các gia đình hạt nhân thay vì các gia đình nhiều thế hệ.

3. Parents tend to have fewer children.

Bố mẹ có xu hướng đẻ ít con hơn.

4. Young children are no longer expected to work.

Trẻ nhỏ không còn phải đi làm.

5. Nowadays both parents often work.

Ngày nay thông thường cả hai bố mẹ đều đi làm.

6. Nowadays it costs so much to bring children up.

Ngày nay nuôi dưỡng con cái rất tốn kém.

7. It is more difficult to raise a large family.

Nuôi một gia đình đông con giờ khó khăn hơn nhiều.

8. Children and their parents seem to be less close nowadays.

Ngày nay trẻ em và bố mẹ dường như xa cách hơn xưa.

9. Parents spend less time with their children.

Bố mẹ dành ít thời gian cho con cái.

10. Women traditionally stayed at home to cook, clean and look after children.

Ngày xưa phụ nữ ở nhà nấu nướng, quét dọn và chăm sóc con cái.

11. Nowadays both parents often work full time.

Ngày nay cả hai bố mẹ đều đi làm toàn thời gian.

12. Children may be left alone, or with nannies or babysitters.

Trẻ em bị bỏ một mình hoặc ở cùng vú hoặc người trông trẻ.

13. Busy parents have less contact with their children.

Bố mẹ bận rộn ít giao tiếp với con cái hơn.

14. Many families no longer eat meals together.

Nhiều gia đình không còn ăn cùng nhau.

15. Children spend more time with friends or surfing the Internet.

Trẻ em dành nhiều thời gian với bạn bè hoặc lướt web.

Negative effects on Children

Ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em

The lack of closeness in families can have a negative effect on children.

Sự thiếu gần gũi trong gia đình có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em.

Many parents have no idea how their children spend their time.

Nhiều bố mẹ không biết con cái dành thời gian như thế nào (làm việc gì).

Friends, television and the Internet become the main influence on children’s behavior.

Bạn bè, ti vi và Internet có ảnh hưởng chính đến cách cư xử của trẻ.

Teenagers are influenced by peer pressure.

Thiếu niên bị ảnh hưởng bởi áp lực bạn bè.

Some of them join gangs.

Một số thiếu niên tham gia các bang đảng.

Juvenile delinquency is on the increase.

 Solutions

Giải pháp

Parents should be more involved with their children’s upbringing.

Bố mẹ nên quan tâm hơn đến việc nuôi dạy con.

 Young people need positive role models.

Những người trẻ cần có những hình mẫu tích cực để noi theo.

Divorce

Li dị

In the past, divorce was unacceptable.

Ngày xưa, li dị là việc không thể chấp nhận được.

It was considered to be embarrassing for a family.

Ngày xưa li dị là nỗi xấu hổ của gia đình.

People stayed together for religious or family reasons.

Vợ chồng sống cùng nhau vì lí do tôn giáo hoặc gia đình.

Divorce is more socially acceptable nowadays.

Ngày nay việc li dị được xã hội chấp nhận.

It has become much more common.

Nó trở nên phổ biến hơn nhiều.

Divorce can be extremely stressful.

Li dị có thể cực kỳ căng thẳng.

Lone parents may face financial difficulties.

Bố mẹ đơn thân có thể gặp vấn đề về tài chính.

Many single parents have to rely on benefits paid by the state.

Nhiều bố mẹ đơn thân phải dựa vào trợ cấp của chính phủ.

Divorce can have a negative effect on children.

Li dị có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em.

Children from single-parent families are more likely to get lower grades or drop out of school.

Con cái của bố mẹ đơn thân có khả năng bị điểm kém hơn ở trường hoặc bỏ học.

The rise in divorce rates may be connected to some social problems.

Tỉ lệ li dị tăng có thể liên quan đến một số vấn đề xã hội.