Lớp luyện thi B1, B2 cấp tốc trong 10 buổi học
Chỉ trong 10 buổi học Bạn có thể nâng cao khả năng thi đạt chứng chỉ Vstep.
COLLOCATIONS ABOUT WORK (WORK 3)
Trong bài viết này, hãy cùng VIVIAN học những cụm từ cố định về chủ đề công việc. Chắc chắn việc áp dụng collocation sẽ giúp bạn đạt được điểm ít nhất B2 trong kỳ thi Vstep tiếng Anh B1, B2, C1 đấy.
1. look for work: tìm việc
ex: It isn’t difficult to look for work in big cities.
(Tìm việc ở những thành phố lớn không phải lài chuyện khó.)
2. apply for a job: nộp đơn xin việc
ex: It is time for you to apply for a job.
(Đã đến lúc bạn nên đi tìm một công việc rồi.)
3. complete/ fill in an application (form): hoàn thành/ điền mẫu đơn xin việc
ex: Where can I get an application form?
(Tôi có thể lấy mẫu đơn xin việc ở đâu ạ?)
4. have/ attend an interview: có/ tham dự một buổi phỏng vấn
ex: She wore a very smart trouser when attending a job interview.
(Cô ấy mặc một chiếc quần âu khi dự buổi phỏng vấn xin việc.)
5. offer somebody a job: mời ai làm việc
ex: They offer me a job in a big factory.
(Họ mời tôi làm việc cho một nhà máy lớn.)
6. to accept a job offer: nhận lời mời làm việc
ex: Even if you’ve accepted a job offer over the phone, it’s important to write a formal acceptance letter or email to your new employer.
(Thậm chí nếu bạn đã nhận lời mời làm việc qua điện thoại nhưng bạn vẫn cần gửi một lá thư hoặc email đồng ý làm việc cho ông chủ mới của mình.)
7. find/get a job: tìm thấy một công việc
ex: He's trying to get a job.
(Cậu ấy đang cố gắng tìm một công việc.)
8. employ/hire/recruit/take on staff: thuê/tuyển/nhận nhân viên
ex: We need to employ more supervisory staff.
(Chúng tôi cần tuyển thêm nhân viên giám sát.)
9. arrive at/get to work: đến chỗ làm
ex: Today, I have to get to work early to prepare for an important presentation.
(Hôm nay, tôi phải đến chỗ làm sớm để chuẩn bị cho một buổi thuyết trình quan trọng.)
10. leave work: rời chỗ làm
ex: She always leaves work late in the afternoon.
(Cô ấy luôn rời chỗ làm muộn vào buổi chiều.)
11. work overtime: làm việc ngoài giờ
ex: They're working overtime to get the job done on time.
(Bọn họ đang làm thêm giờ để hoàn thành công việc đúng hạn.)
12. manage the workload: xoay sở với khối lượng công việc
ex: Students find it difficult to manage their workload throughout the course.
(Học sinh cảm thấy khó khăn khi phải xoay sở với khối lượng bài tập trong suốt khóa học này.)
13. achieve a work-life balance: đạt được cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
ex: In modern life, people always want to achieve a work-life balance.
(Trong cuộc sống hiện đại, mọi người luôn muốn đạt được một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
14. have (no) job satisfaction/job security: (không) thỏa mãn với công việc/(không) có sự bảo đảm trong công việc
ex: If you have no job security, your job is likely not to be permanent.
(Nếu bạn không có sự bảo đảm trong công việc, điều đó có nghĩa là công việc của bạn có thể bị thay đổi.)
15. to get the sack: bị sa thải
ex: Two workers got the sack for fighting in the warehouse.
(Hai công nhân bị đuổi việc vì đã đánh nhau trong nhà kho.)
16. be in charge of: chịu trách nhiệm về
ex: You’re in charge of managing this project.
(Anh sẽ chịu trách nhiệm quản lý dự án này.)
17. out of work: thất nghiệp
ex: I have been out of work for more than 3 months.
(Tôi đã thất nghiệp 3 tháng nay rồi.)
18. get a promotion/ be promoted: được thăng chức
ex: Did Steve get the promotion he wanted?
(Có phải Steve đã được thăng lên chức mà cậu ấy muốn?)
Ex: If I'm not promoted within the next two years, I'm going to change jobs.
(Nếu tôi không được thăng chức trong vòng hai năm tới thì tôi sẽ đổi việc.)
19. on the dole: sống nhờ tiền trợ cấp thất nghiệp
ex: My sister is on the dole.
(Em gái tôi đang sống nhờ tiền trợ cấp thất nghiệp.)
20. probationary period: giai đoạn thử việc
ex: Agreeing to an employment probationary period can be a way for you to get the job.
(Chấp nhận một khoảng thời gian thử việc là cách để bạn có thể có được việc làm.)
21. under pressure: chịu áp lực
ex: When I’m under pressure I struggle to do good work, but sometimes, I do no work at all.
(Khi tôi chịu nhiều áp lực, tôi sẽ gắng sức làm tốt công việc của mình, nhưng đôi khi tôi chẳng buồn làm gì cả.)
22. take a drop in salary: bị cắt giảm lương
ex: If you want the job, you must be prepared to take a drop in salary.
(Nếu anh muốn làm công việc này thì hãy chuẩn bị tinh thần rằng lương của anh sẽ bị giảm đi đấy.)
23. make a living/earn money: kiếm sống
ex: You make a living by what you get; you make a life by what you give.
(Kiếm sống bằng những gì bạn nhận được, và sống bằng những gì bạn cho đi.)